ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZER/IDR: 1 ZER ≈ Rp158.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp158.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,246,726.4 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng IDR là Rp34,183,057,817,114.75. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng IDR đã tăng Rp0.1456, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng IDR là Rp187,801.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang IDR

Rp158.16+0.092%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang IDR là Rp158.16 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZER sang IDR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZER
158.16IDR
2ZER
316.33IDR
3ZER
474.5IDR
4ZER
632.67IDR
5ZER
790.83IDR
6ZER
949IDR
7ZER
1,107.17IDR
8ZER
1,265.34IDR
9ZER
1,423.5IDR
10ZER
1,581.67IDR
100ZER
15,816.77IDR
500ZER
79,083.85IDR
1000ZER
158,167.7IDR
5000ZER
790,838.52IDR
10000ZER
1,581,677.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZER

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1IDR
0.006322ZER
2IDR
0.01264ZER
3IDR
0.01896ZER
4IDR
0.02528ZER
5IDR
0.03161ZER
6IDR
0.03793ZER
7IDR
0.04425ZER
8IDR
0.05057ZER
9IDR
0.0569ZER
10IDR
0.06322ZER
100000IDR
632.24ZER
500000IDR
3,161.2ZER
1000000IDR
6,322.4ZER
5000000IDR
31,612.01ZER
10000000IDR
63,224.03ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang IDR và IDR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.87 INR, 1 ZER = Rp158.17 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00211
logo BTCBTC
0.0000003164
logo ETHETH
0.00001317
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01526
logo BNBBNB
0.00005159
logo SOLSOL
0.0002296
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
9.14
logo TRXTRX
0.1204
logo DOGEDOGE
0.1958
logo STETHSTETH
0.0000132
logo ADAADA
0.05578
logo WBTCWBTC
0.000000316
logo HYPEHYPE
0.0008992
logo BCHBCH
0.00006831

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

ZERO Token: 暗号資産投資の罠、最終的にはゼロに戻る

ZERO Token: 暗号資産投資の罠、最終的にはゼロに戻る

ZEROトークンは、最終的にはゼロに戻る高リスクなプロジェクトです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labsの初の分散人工知能

DEAI:Zero1 Labsの初の分散人工知能

Zero1 Labsは、最初の分散人工知能の先駆者です _DeAI_ Proof of Stakeに基づくeco_。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
ZEREBROについて学ぶ:AIパワーのある暗号通貨

ZEREBROについて学ぶ:AIパワーのある暗号通貨

ZEREBROの革命的な世界を探索しましょう。AIプロキシ仮想通貨であり、デジタルファイナンスと創造性を再発明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト

ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト

ZBトークンを探索する:ZeroByteプロジェクトの中核。この多言語AIエージェントが言語の壁を突破する方法、スマートコントラクトへの応用、およびAI暗号市場でのポテンシャル。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ZEREBROトークン:ブロックチェーンのオペレーションを独立して実行し、アートを作成するAIエージェントを持つ新しいタイプの暗号資産

ZEREBROトークン:ブロックチェーンのオペレーションを独立して実行し、アートを作成するAIエージェントを持つ新しいタイプの暗号資産

ZEREBROトークンは、AIとブロックチェーン技術を統合して自律型知能エージェントを作成します。彼らはソーシャルメディアに投稿したり、ブロックチェーンの操作を行ったり、アートワークを生成したり、音楽を作ったり、自己を継続的に進化させたりすることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-03
クリエイティブな Common Zero(CC0)NFT とは

クリエイティブな Common Zero(CC0)NFT とは

CC0 NFTs are easily accessed, free to use, and modified by anyone giving room for expansion and creative innovations.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.