Zero Thị trường hôm nay
Zero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07478. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,247,763.2 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng CNY là ¥7,515,163.38. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007257, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng CNY là ¥87.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01485.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang CNY là ¥0.07478 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZER | 0.07CNY |
2ZER | 0.14CNY |
3ZER | 0.22CNY |
4ZER | 0.29CNY |
5ZER | 0.37CNY |
6ZER | 0.44CNY |
7ZER | 0.52CNY |
8ZER | 0.59CNY |
9ZER | 0.67CNY |
10ZER | 0.74CNY |
10000ZER | 747.83CNY |
50000ZER | 3,739.17CNY |
100000ZER | 7,478.34CNY |
500000ZER | 37,391.72CNY |
1000000ZER | 74,783.45CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.37ZER |
2CNY | 26.74ZER |
3CNY | 40.11ZER |
4CNY | 53.48ZER |
5CNY | 66.85ZER |
6CNY | 80.23ZER |
7CNY | 93.6ZER |
8CNY | 106.97ZER |
9CNY | 120.34ZER |
10CNY | 133.71ZER |
100CNY | 1,337.19ZER |
500CNY | 6,685.97ZER |
1000CNY | 13,371.94ZER |
5000CNY | 66,859.7ZER |
10000CNY | 133,719.41ZER |
Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang CNY và CNY sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero phổ biến
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp160.84IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽0.98RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.53JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.89 INR, 1 ZER = Rp160.84 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0006723 |
![]() | 0.02951 |
![]() | 70.79 |
![]() | 32.71 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4899 |
![]() | 70.93 |
![]() | 13,964.85 |
![]() | 259.69 |
![]() | 431.8 |
![]() | 0.02952 |
![]() | 121.55 |
![]() | 0.0006741 |
![]() | 1.89 |
![]() | 25.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

LayerZero代币价格:2025年的分析与市场表现
深入探讨LayerZero在2025年的表现、ZRO代币价格分析以及其在跨链领域的主导地位。

LayerZero代币价格:市场表现与未来展望
LayerZero的市场表现不仅反映了其技术优势,还显示了市场对其未来发展的高度期待

LayerZero 2025年价格:市场分析与投资潜力
探索 LayerZero 在跨链通信中的迅猛崛起及其潜在的价格飙升。

ZEREBRO代币价格表现如何?ZEREBRO是什么项目?
ZEREBRO是一个基于AI Agent的创新型项目。

WORTHZERO代币:SOL创始人Toly的Solana生态系统测试项目
文章分析了WORTHZERO代币的创建过程、技术特点及其对Solana未来发展的启示。

WORTHZERO代币:Solana生态系统中的无价值测试币
WORTHZERO代币是Solana生态系统中一个独特的无价值测试币,由联合创始人Toly的钱包部署。尽管自称为"零价值",却在pump.fun平台上引发投资热潮,展现了加密货币市场的投机本质和创新潜力。