Zero Thị trường hôm nay
Zero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp161.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,223,344.4 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng IDR là Rp34,806,416,379,963.87. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng IDR đã tăng Rp0.9462, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng IDR là Rp187,801.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang IDR là Rp161.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZER sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZER | 161.31IDR |
2ZER | 322.63IDR |
3ZER | 483.95IDR |
4ZER | 645.26IDR |
5ZER | 806.58IDR |
6ZER | 967.9IDR |
7ZER | 1,129.21IDR |
8ZER | 1,290.53IDR |
9ZER | 1,451.85IDR |
10ZER | 1,613.16IDR |
100ZER | 16,131.67IDR |
500ZER | 80,658.39IDR |
1000ZER | 161,316.78IDR |
5000ZER | 806,583.94IDR |
10000ZER | 1,613,167.89IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006198ZER |
2IDR | 0.01239ZER |
3IDR | 0.01859ZER |
4IDR | 0.02479ZER |
5IDR | 0.03099ZER |
6IDR | 0.03719ZER |
7IDR | 0.04339ZER |
8IDR | 0.04959ZER |
9IDR | 0.05579ZER |
10IDR | 0.06198ZER |
100000IDR | 619.89ZER |
500000IDR | 3,099.49ZER |
1000000IDR | 6,198.98ZER |
5000000IDR | 30,994.91ZER |
10000000IDR | 61,989.82ZER |
Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang IDR và IDR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero phổ biến
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp161.32IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽0.98RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.53JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.89 INR, 1 ZER = Rp161.32 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001798 |
![]() | 0.0000003103 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01441 |
![]() | 0.00005035 |
![]() | 0.0002135 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1774 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.04898 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.0000003101 |
![]() | 0.0009149 |
![]() | 0.0101 |
![]() | 0.002378 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.

Giá Token LayerZero: Hiệu suất Thị trường và Triển vọng Tương lai
Hiệu suất thị trường của LayerZero không chỉ phản ánh những lợi thế công nghệ của nó mà còn cho thấy kỳ vọng cao của thị trường đối với sự phát triển trong tương lai của nó.

Giá LayerZero vào năm 2025: Phân tích thị trường và tiềm năng đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng phi thường của LayerZero trong giao tiếp đa chuỗi và tiềm năng tăng giá của nó.

Đồng tiền ZEREBRO đang hoạt động như thế nào? Dự án ZEREBRO là gì?
ZEREBRO là một dự án đột phá dựa trên AI Agent.

Token WORTHZERO: Dự án Thử Nghiệm của Nhà Sáng Lập SOL Toly trong Hệ Sinh Thái Solana
Bài báo phân tích quá trình tạo ra, các tính năng kỹ thuật và hệ quả của token WORTHZERO đối với sự phát triển tương lai của Solana.

Daily News | Rezerva strategica Bitcoin a SUA a fost stabilita, WLFI adauga SUI la rezerva sa
Mỹ thành lập dự trữ chiến lược Bitcoin; một công ty niêm yết trên Nasdaq thông báo Ethereum là một phần của dự trữ của mình; các nhà phân tích cho rằng dự trữ của Mỹ có thể khuyến khích các quốc gia khác mua Bitcoin.