TaoBankTBANK sang JPY:Chuyển đổi TaoBank (TBANK) sang Yên Nhật (JPY)

TBANK/JPY: 1 TBANK ≈ ¥0.6329 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

TaoBank Thị trường hôm nay

TaoBank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TaoBank chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.6329. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,000,000 TBANK, tổng vốn hóa thị trường của TaoBank tính bằng JPY là ¥1,398,452,934.9. Trong 24h qua, giá của TaoBank tính bằng JPY đã tăng ¥0.002396, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TaoBank tính bằng JPY là ¥363.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.221.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TBANK sang JPY

¥0.6329+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TBANK sang JPY là ¥0.6329 JPY, với sự thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TBANK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TBANK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch TaoBank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TBANK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TBANK/-- Spot is $ and --, and TBANK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi TaoBank sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi TBANK sang JPY

logo TaoBankSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1TBANK
0.63JPY
2TBANK
1.26JPY
3TBANK
1.89JPY
4TBANK
2.53JPY
5TBANK
3.16JPY
6TBANK
3.79JPY
7TBANK
4.43JPY
8TBANK
5.06JPY
9TBANK
5.69JPY
10TBANK
6.32JPY
1,000TBANK
632.97JPY
5,000TBANK
3,164.88JPY
10,000TBANK
6,329.76JPY
50,000TBANK
31,648.83JPY
100,000TBANK
63,297.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang TBANK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo TaoBank
1JPY
1.57TBANK
2JPY
3.15TBANK
3JPY
4.73TBANK
4JPY
6.31TBANK
5JPY
7.89TBANK
6JPY
9.47TBANK
7JPY
11.05TBANK
8JPY
12.63TBANK
9JPY
14.21TBANK
10JPY
15.79TBANK
100JPY
157.98TBANK
500JPY
789.91TBANK
1,000JPY
1,579.83TBANK
5,000JPY
7,899.18TBANK
10,000JPY
15,798.36TBANK

Bảng chuyển đổi số tiền TBANK sang JPY và JPY sang TBANK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TBANK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang TBANK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TaoBank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TBANK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TBANK = $0 USD, 1 TBANK = €0 EUR, 1 TBANK = ₹0.38 INR, 1 TBANK = Rp70.03 IDR, 1 TBANK = $0.01 CAD, 1 TBANK = £0 GBP, 1 TBANK = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.194
logo BTCBTC
0.00003004
logo ETHETH
0.0007147
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.00388
logo SOLSOL
0.01674
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
467.42
logo STETHSTETH
0.0007175
logo DOGEDOGE
14.8
logo TRXTRX
9.39
logo ADAADA
3.73
logo LINKLINK
0.1316
logo HYPEHYPE
0.07448
logo WBTCWBTC
0.00003002

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TaoBank (TBANK) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng TBANK của bạn

Nhập số lượng TBANK của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TaoBank hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TaoBank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TaoBank sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TaoBank sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TaoBank sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TaoBank sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi TaoBank sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.