TaoBankTBANK sang HKD:Chuyển đổi TaoBank (TBANK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TBANK/HKD: 1 TBANK ≈ $0.03511 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

TaoBank Thị trường hôm nay

TaoBank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TaoBank chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03511. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,000,000 TBANK, tổng vốn hóa thị trường của TaoBank tính bằng HKD là $4,115,497.26. Trong 24h qua, giá của TaoBank tính bằng HKD đã tăng $0.003709, biểu thị mức tăng +11.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TaoBank tính bằng HKD là $19.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01172.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TBANK sang HKD

$0.03511+11.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TBANK sang HKD là $0.03511 HKD, với sự thay đổi +11.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TBANK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TBANK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch TaoBank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TBANK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TBANK/-- Spot is $ and --, and TBANK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi TaoBank sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TBANK sang HKD

logo TaoBankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TBANK
0.03HKD
2TBANK
0.06HKD
3TBANK
0.09HKD
4TBANK
0.12HKD
5TBANK
0.16HKD
6TBANK
0.19HKD
7TBANK
0.22HKD
8TBANK
0.25HKD
9TBANK
0.28HKD
10TBANK
0.32HKD
10,000TBANK
321.07HKD
50,000TBANK
1,605.36HKD
100,000TBANK
3,210.72HKD
500,000TBANK
16,053.63HKD
1,000,000TBANK
32,107.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TBANK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo TaoBank
1HKD
31.14TBANK
2HKD
62.29TBANK
3HKD
93.43TBANK
4HKD
124.58TBANK
5HKD
155.72TBANK
6HKD
186.87TBANK
7HKD
218.01TBANK
8HKD
249.16TBANK
9HKD
280.31TBANK
10HKD
311.45TBANK
100HKD
3,114.55TBANK
500HKD
15,572.79TBANK
1,000HKD
31,145.59TBANK
5,000HKD
155,727.96TBANK
10,000HKD
311,455.92TBANK

Bảng chuyển đổi số tiền TBANK sang HKD và HKD sang TBANK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TBANK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TBANK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TaoBank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TBANK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TBANK = $0 USD, 1 TBANK = €0 EUR, 1 TBANK = ₹0.39 INR, 1 TBANK = Rp73.38 IDR, 1 TBANK = $0.01 CAD, 1 TBANK = £0 GBP, 1 TBANK = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005493
logo ETHETH
0.01348
logo XRPXRP
21
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07248
logo SOLSOL
0.3271
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,693.42
logo STETHSTETH
0.01356
logo DOGEDOGE
271.76
logo TRXTRX
176.2
logo ADAADA
69.16
logo LINKLINK
2.31
logo WBTCWBTC
0.0005493
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TaoBank (TBANK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TBANK của bạn

Nhập số lượng TBANK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TaoBank hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TaoBank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TaoBank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TaoBank sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TaoBank sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TaoBank sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi TaoBank sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.