Soil Thị trường hôm nay
Soil đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Soil chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,072,641.17 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của Soil tính bằng GBP là £8,972,663.72. Trong 24h qua, giá của Soil tính bằng GBP đã tăng £0.04559, biểu thị mức tăng +15.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soil tính bằng GBP là £3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03004.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang GBP là £0.3406 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +15.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4537 | 13.39% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.4537, with a 24-hour trading change of 13.39%, SOIL/USDT Spot is $0.4537 and 13.39%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang British Pound
Bảng chuyển đổi SOIL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 0.34GBP |
2SOIL | 0.68GBP |
3SOIL | 1.02GBP |
4SOIL | 1.36GBP |
5SOIL | 1.7GBP |
6SOIL | 2.04GBP |
7SOIL | 2.38GBP |
8SOIL | 2.72GBP |
9SOIL | 3.06GBP |
10SOIL | 3.4GBP |
1000SOIL | 340.65GBP |
5000SOIL | 1,703.26GBP |
10000SOIL | 3,406.53GBP |
50000SOIL | 17,032.68GBP |
100000SOIL | 34,065.36GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.93SOIL |
2GBP | 5.87SOIL |
3GBP | 8.8SOIL |
4GBP | 11.74SOIL |
5GBP | 14.67SOIL |
6GBP | 17.61SOIL |
7GBP | 20.54SOIL |
8GBP | 23.48SOIL |
9GBP | 26.41SOIL |
10GBP | 29.35SOIL |
100GBP | 293.55SOIL |
500GBP | 1,467.76SOIL |
1000GBP | 2,935.53SOIL |
5000GBP | 14,677.66SOIL |
10000GBP | 29,355.33SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang GBP và GBP sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOIL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹37.89INR |
![]() | Rp6,880.99IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.96THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽41.92RUB |
![]() | R$2.47BRL |
![]() | د.إ1.67AED |
![]() | ₺15.48TRY |
![]() | ¥3.2CNY |
![]() | ¥65.32JPY |
![]() | $3.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.45 USD, 1 SOIL = €0.41 EUR, 1 SOIL = ₹37.89 INR, 1 SOIL = Rp6,880.99 IDR, 1 SOIL = $0.62 CAD, 1 SOIL = £0.34 GBP, 1 SOIL = ฿14.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.93 |
![]() | 0.006123 |
![]() | 0.2531 |
![]() | 665.58 |
![]() | 290.6 |
![]() | 0.9779 |
![]() | 3.82 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,990.92 |
![]() | 889.84 |
![]() | 2,405.09 |
![]() | 0.2531 |
![]() | 0.006119 |
![]() | 180.2 |
![]() | 18.64 |
![]() | 42.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Soil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Что такое USDC? Какое влияние оказывает Закон о Генезисе в США?
USDC - стейблкоин, привязанный в соотношении 1:1 к американскому доллару.

Прогноз цены на золото на 2025 год: возможности и вызовы, обусловленные несколькими факторами
В 2025 году золотой рынок продолжил свой сильный нарыв, начавшийся в последние годы, с ценами, которые неоднократно достигали новых максимумов.

Что такое Altlayer? Прогноз цены монеты ALT и анализ
Altlayer переопределяет парадигму масштабирования блокчейна с технологией Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Возрождение и перспективы нового мем-койна нового поколения
Рост Baby Doge Coin в значительной степени обусловлен сильной силой сообщества и распространением в социальных сетях.

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году
Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка
Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.