Soil Thị trường hôm nay
Soil đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Soil chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2346. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,727,170.24 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của Soil tính bằng GBP là £6,120,674.6. Trong 24h qua, giá của Soil tính bằng GBP đã tăng £0.02335, biểu thị mức tăng +11.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soil tính bằng GBP là £3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03004.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang GBP là £0.2346 GBP, với sự thay đổi +11.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3104 | +10.780000% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.3104, with a 24-hour trading change of +10.780000%, SOIL/USDT Spot is $0.3104 and +10.780000%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Soil sang British Pound
Bảng chuyển đổi SOIL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 0.23GBP |
2SOIL | 0.46GBP |
3SOIL | 0.7GBP |
4SOIL | 0.93GBP |
5SOIL | 1.17GBP |
6SOIL | 1.4GBP |
7SOIL | 1.64GBP |
8SOIL | 1.87GBP |
9SOIL | 2.11GBP |
10SOIL | 2.34GBP |
1000SOIL | 234.68GBP |
5000SOIL | 1,173.43GBP |
10000SOIL | 2,346.87GBP |
50000SOIL | 11,734.37GBP |
100000SOIL | 23,468.75GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4.26SOIL |
2GBP | 8.52SOIL |
3GBP | 12.78SOIL |
4GBP | 17.04SOIL |
5GBP | 21.3SOIL |
6GBP | 25.56SOIL |
7GBP | 29.82SOIL |
8GBP | 34.08SOIL |
9GBP | 38.34SOIL |
10GBP | 42.6SOIL |
100GBP | 426.09SOIL |
500GBP | 2,130.49SOIL |
1000GBP | 4,260.98SOIL |
5000GBP | 21,304.92SOIL |
10000GBP | 42,609.85SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang GBP và GBP sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOIL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.11INR |
![]() | Rp4,740.54IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.31THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽28.88RUB |
![]() | R$1.7BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.67TRY |
![]() | ¥2.2CNY |
![]() | ¥45JPY |
![]() | $2.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.31 USD, 1 SOIL = €0.28 EUR, 1 SOIL = ₹26.11 INR, 1 SOIL = Rp4,740.54 IDR, 1 SOIL = $0.42 CAD, 1 SOIL = £0.23 GBP, 1 SOIL = ฿10.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.71 |
![]() | 0.006336 |
![]() | 0.2755 |
![]() | 665.43 |
![]() | 305.96 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.61 |
![]() | 666.31 |
![]() | 124,888.19 |
![]() | 2,440.71 |
![]() | 4,085.53 |
![]() | 0.2767 |
![]() | 1,141.59 |
![]() | 0.006341 |
![]() | 17.98 |
![]() | 238.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

幣本位超額儲備:2025 年 DeFi 與區塊鏈投資的核心優勢
幣本位超額儲備是指區塊鏈項目或 DeFi 協議持有的加密資產

Gate Wallet 全新上線BountyDrop:一站式空投任務集結地,讓贏取 Web3 獎勵更簡單
BountyDrop,爲你打造一站式的鏈上空投互動中心。

Gate Wallet BountyDrop:參與 CESS Network 空投,瓜分$50,000 CESS 代幣
用戶使用Gate錢包進入BountyDrop平台,自由參加各項目的交互任務,就有機會提高項目空投獎勵的獲取概率。

Gate Wallet BountyDrop:參與Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代幣和積分
Folks Finance 是一個跨鏈去中心化金融(DeFi)協議,提供先進的借貸和流動質押解決方案。

釋放 BTC 潛力:Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇
Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇

Gate Alpha 首發上線 SPK:揭祕 MakerDAO 團隊打造的 Spark Protocol
昨日,Gate Alpha 宣布全球首發上線 SPK(Spark Protocol 的原生代幣)。