Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6231. Với nguồn cung lưu hành là 10,387,855.89 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng CNY là ¥45,655,186.46. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007535, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng CNY là ¥13.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5541.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang CNY là ¥0.6231 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KDAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.62CNY |
2KDAI | 1.24CNY |
3KDAI | 1.86CNY |
4KDAI | 2.49CNY |
5KDAI | 3.11CNY |
6KDAI | 3.73CNY |
7KDAI | 4.36CNY |
8KDAI | 4.98CNY |
9KDAI | 5.6CNY |
10KDAI | 6.23CNY |
1000KDAI | 623.12CNY |
5000KDAI | 3,115.64CNY |
10000KDAI | 6,231.29CNY |
50000KDAI | 31,156.45CNY |
100000KDAI | 62,312.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.6KDAI |
2CNY | 3.2KDAI |
3CNY | 4.81KDAI |
4CNY | 6.41KDAI |
5CNY | 8.02KDAI |
6CNY | 9.62KDAI |
7CNY | 11.23KDAI |
8CNY | 12.83KDAI |
9CNY | 14.44KDAI |
10CNY | 16.04KDAI |
100CNY | 160.48KDAI |
500CNY | 802.4KDAI |
1000CNY | 1,604.8KDAI |
5000CNY | 8,024.01KDAI |
10000CNY | 16,048.03KDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang CNY và CNY sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.38INR |
![]() | Rp1,340.2IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.91THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽8.16RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3.02TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.72JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.38 INR, 1 KDAI = Rp1,340.2 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006769 |
![]() | 0.02789 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.28 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4497 |
![]() | 70.91 |
![]() | 364.11 |
![]() | 265.74 |
![]() | 102.64 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 2.14 |
![]() | 21.76 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaytn Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

Protocolo de Acesso (ACS) em 2025: Redefinindo a Monetização de Conteúdo na Era Web3
O Protocolo de Acesso é uma camada de monetização descentralizada projetada para criadores de conteúdo digital.

BTC Novo ATH: Bitcoin atinge marco de $111K no Dia da Pizza 2025
A movimentação explosiva do Bitcoin acima de $111,000 é mais do que um marco no gráfico.

Lançamento do Token SOON na Gate: Inovação Rollup Solana, Recompensas de Airdrop & Casos de Uso Reais
SOON pretende ser um jogador chave no futuro das aplicações descentralizadas.

EM BREVE/BTC Vai ao Vivo: Infraestrutura de Blockchain Escalável Encontra o Padrão de Cripto
SOON é o token de utilidade nativo do ecossistema SOON.

SOON/USDT Goes Live on Gate: Negocie o Novo Token Escalável Apoiado por Utilidade Real
O lançamento de SOON/USDT na Gate sinaliza a chegada de um concorrente sério na próxima onda de infraestrutura blockchain.

Moeda Saitama em 2025: Preço, Estaca e Análise do Limite de mercado
Descubra o potencial das moedas Saitama em 2025: previsões de aumento de preço