Klaytn DaiChuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Euro (EUR)

KDAI/EUR: 1 KDAI ≈ €0.08242 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytn Dai Thị trường hôm nay

Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Klaytn Dai chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08242. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,387,479.89 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của Klaytn Dai tính bằng EUR là €767,030.04. Trong 24h qua, giá của Klaytn Dai tính bằng EUR đã tăng €0.0005788, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytn Dai tính bằng EUR là €1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07038.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang EUR

0.08242+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang EUR là €0.08242 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Klaytn Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Euro

Bảng chuyển đổi KDAI sang EUR

logo Klaytn DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KDAI
0.08EUR
2KDAI
0.16EUR
3KDAI
0.24EUR
4KDAI
0.32EUR
5KDAI
0.41EUR
6KDAI
0.49EUR
7KDAI
0.57EUR
8KDAI
0.65EUR
9KDAI
0.74EUR
10KDAI
0.82EUR
10000KDAI
824.21EUR
50000KDAI
4,121.09EUR
100000KDAI
8,242.19EUR
500000KDAI
41,210.95EUR
1000000KDAI
82,421.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaytn Dai
1EUR
12.13KDAI
2EUR
24.26KDAI
3EUR
36.39KDAI
4EUR
48.53KDAI
5EUR
60.66KDAI
6EUR
72.79KDAI
7EUR
84.92KDAI
8EUR
97.06KDAI
9EUR
109.19KDAI
10EUR
121.32KDAI
100EUR
1,213.26KDAI
500EUR
6,066.34KDAI
1000EUR
12,132.69KDAI
5000EUR
60,663.48KDAI
10000EUR
121,326.97KDAI

Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang EUR và EUR sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.69 INR, 1 KDAI = Rp1,395.6 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿3.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.65
logo BTCBTC
0.005386
logo ETHETH
0.2189
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
233.61
logo BNBBNB
0.8633
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,501.11
logo ADAADA
731.83
logo TRXTRX
2,050.02
logo STETHSTETH
0.2189
logo WBTCWBTC
0.005401
logo SUISUI
147.06
logo LINKLINK
35.33
logo AVAXAVAX
24.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn

01

Nhập số lượng KDAI của bạn

Nhập số lượng KDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Klaytn Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.