BandChuyển đổi Band (BAND) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BAND/IDR: 1 BAND ≈ Rp12,844.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12,844.21. Với nguồn cung lưu hành là 155,942,920.54 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng IDR là Rp30,384,441,067,083,307.45. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng IDR đã giảm Rp-1,043.08, biểu thị mức giảm -7.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng IDR là Rp346,325.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,088.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR

Rp12,844.21-7.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.8372
-9.67%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8374
-9.58%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.8372, with a 24-hour trading change of -9.67%, BAND/USDT Spot is $0.8372 and -9.67%, and BAND/USDT Perpetual is $0.8374 and -9.58%.

Bảng chuyển đổi Band sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BAND sang IDR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAND
12,844.21IDR
2BAND
25,688.43IDR
3BAND
38,532.64IDR
4BAND
51,376.86IDR
5BAND
64,221.07IDR
6BAND
77,065.29IDR
7BAND
89,909.5IDR
8BAND
102,753.72IDR
9BAND
115,597.93IDR
10BAND
128,442.15IDR
100BAND
1,284,421.52IDR
500BAND
6,422,107.6IDR
1000BAND
12,844,215.21IDR
5000BAND
64,221,076.08IDR
10000BAND
128,442,152.17IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1IDR
0.00007785BAND
2IDR
0.0001557BAND
3IDR
0.0002335BAND
4IDR
0.0003114BAND
5IDR
0.0003892BAND
6IDR
0.0004671BAND
7IDR
0.0005449BAND
8IDR
0.0006228BAND
9IDR
0.0007007BAND
10IDR
0.0007785BAND
10000000IDR
778.56BAND
50000000IDR
3,892.8BAND
100000000IDR
7,785.6BAND
500000000IDR
38,928.03BAND
1000000000IDR
77,856.06BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.85 USD, 1 BAND = €0.76 EUR, 1 BAND = ₹70.74 INR, 1 BAND = Rp12,844.22 IDR, 1 BAND = $1.15 CAD, 1 BAND = £0.64 GBP, 1 BAND = ฿27.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001525
logo BTCBTC
0.0000003213
logo ETHETH
0.00001278
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01312
logo BNBBNB
0.00005063
logo SOLSOL
0.0001894
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1424
logo ADAADA
0.04185
logo TRXTRX
0.1209
logo STETHSTETH
0.00001276
logo WBTCWBTC
0.0000003211
logo SUISUI
0.008578
logo LINKLINK
0.001977
logo AVAXAVAX
0.001354

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Band của bạn

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Band

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Tìm hiểu thêm về Band (BAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.