BandChuyển đổi Band (BAND) sang Euro (EUR)

BAND/EUR: 1 BAND ≈ €0.5626 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5626. Với nguồn cung lưu hành là 155,942,920.54 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng EUR là €78,603,951.76. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng EUR đã giảm €-0.04526, biểu thị mức giảm -7.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng EUR là €20.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1824.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang EUR

0.5626-7.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang EUR là €0.5626 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.6256
-7.75%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.624
-7.95%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.6256, with a 24-hour trading change of -7.75%, BAND/USDT Spot is $0.6256 and -7.75%, and BAND/USDT Perpetual is $0.624 and -7.95%.

Bảng chuyển đổi Band sang Euro

Bảng chuyển đổi BAND sang EUR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BAND
0.56EUR
2BAND
1.12EUR
3BAND
1.68EUR
4BAND
2.25EUR
5BAND
2.81EUR
6BAND
3.37EUR
7BAND
3.93EUR
8BAND
4.5EUR
9BAND
5.06EUR
10BAND
5.62EUR
1000BAND
562.62EUR
5000BAND
2,813.12EUR
10000BAND
5,626.25EUR
50000BAND
28,131.26EUR
100000BAND
56,262.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BAND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1EUR
1.77BAND
2EUR
3.55BAND
3EUR
5.33BAND
4EUR
7.1BAND
5EUR
8.88BAND
6EUR
10.66BAND
7EUR
12.44BAND
8EUR
14.21BAND
9EUR
15.99BAND
10EUR
17.77BAND
100EUR
177.73BAND
500EUR
888.69BAND
1000EUR
1,777.38BAND
5000EUR
8,886.91BAND
10000EUR
17,773.82BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang EUR và EUR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BAND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.63 USD, 1 BAND = €0.56 EUR, 1 BAND = ₹52.46 INR, 1 BAND = Rp9,526.59 IDR, 1 BAND = $0.85 CAD, 1 BAND = £0.47 GBP, 1 BAND = ฿20.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.08
logo BTCBTC
0.00538
logo ETHETH
0.2213
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
262.51
logo BNBBNB
0.8557
logo SOLSOL
3.59
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,927.95
logo TRXTRX
2,087.83
logo ADAADA
836.85
logo STETHSTETH
0.2216
logo WBTCWBTC
0.005384
logo HYPEHYPE
17.58
logo SUISUI
176.35
logo LINKLINK
40.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Band của bạn

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Band

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.