今日UNICORN市場價格
與昨天相比,UNICORN價格跌。
UNI轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$194.17。加密貨幣流通量為0 UNI,UNI以TWD計算的總市值為NT$0。 過去24小時,UNI以TWD計算的交易價減少了NT$-4,跌幅為-2.02%。從歷史上看,UNI以TWD計算的歷史最高價為NT$851.43。 相比之下,UNI以TWD計算的歷史最低價為NT$0.002324。
1UNI兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNI 兌換 TWD 的匯率為 NT$194.17 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.02% ,Gate的 UNI/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNI/TWD 的歷史變化數據。
交易UNICORN
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $6.08 | -1.69% | |
![]() 現貨 | $6.05 | -2.22% | |
![]() 永續 | $6.08 | -1.7% |
UNI/USDT 的現貨即時交易價格為 $6.08,24小時內的交易變化趨勢為-1.69%, UNI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$6.08 和 -1.69%,UNI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$6.08 和 -1.7%。
UNICORN兌換到New Taiwan Dollar轉換表
UNI兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNI | 194.17TWD |
2UNI | 388.35TWD |
3UNI | 582.52TWD |
4UNI | 776.7TWD |
5UNI | 970.87TWD |
6UNI | 1,165.05TWD |
7UNI | 1,359.22TWD |
8UNI | 1,553.4TWD |
9UNI | 1,747.57TWD |
10UNI | 1,941.75TWD |
100UNI | 19,417.51TWD |
500UNI | 97,087.56TWD |
1000UNI | 194,175.13TWD |
5000UNI | 970,875.68TWD |
10000UNI | 1,941,751.36TWD |
TWD兌換到UNI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.005149UNI |
2TWD | 0.01029UNI |
3TWD | 0.01544UNI |
4TWD | 0.02059UNI |
5TWD | 0.02574UNI |
6TWD | 0.03089UNI |
7TWD | 0.03604UNI |
8TWD | 0.04119UNI |
9TWD | 0.04634UNI |
10TWD | 0.05149UNI |
100000TWD | 514.99UNI |
500000TWD | 2,574.99UNI |
1000000TWD | 5,149.98UNI |
5000000TWD | 25,749.94UNI |
10000000TWD | 51,499.89UNI |
上述 UNI 兌換 TWD 和TWD 兌換 UNI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 UNI 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 TWD 兌換 UNI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1UNICORN兌換
上表列出了 1 UNI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNI = $6.06 USD、1 UNI = €5.43 EUR、1 UNI = ₹506.27 INR、1 UNI = Rp91,928.6 IDR、1 UNI = $8.22 CAD、1 UNI = £4.55 GBP、1 UNI = ฿199.88 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
ADA兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SUI兌TWD
LINK兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7395 |
![]() | 0.0001453 |
![]() | 0.006207 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.78 |
![]() | 0.02347 |
![]() | 0.09091 |
![]() | 15.66 |
![]() | 71.16 |
![]() | 20.94 |
![]() | 57.74 |
![]() | 0.00622 |
![]() | 0.0001458 |
![]() | 0.4007 |
![]() | 4.44 |
![]() | 1.04 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入UNICORN金額
輸入UNI金額
輸入UNI金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 UNICORN 轉換為 TWD,以方便您使用。
如何購買UNICORN影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是UNICORN兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上UNICORN到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響UNICORN到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將UNICORN轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關UNICORN (UNI)的最新資訊

Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project
Khám phá token DON: những tham vọng kỹ thuật số của dự án Salamanca

Cách sử dụng Uniswap như thế nào?
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DeFi, Uniswap tiếp tục đổi mới, mang đến những thay đổi cách mạng cho các nền tảng trao đổi phi tập trung.

Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?
Sự ra mắt của Uniswap v4 cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, cùng chiến lược khai thác thanh khoản của nó tiếp tục phát triển, thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư.

UNI là gì? Những phát triển mới nhất của Uniswap là gì?
Với việc ra mắt phiên bản V4 và Unichain, Uniswap đã đạt được những bước tiến quan trọng trong công nghệ và trải nghiệm người dùng.

TOKEN UNITPROTOCOL: Một Giao thức Cho Vay Phi Tập Trung Nâng Cao Hiệu Quả Thanh Khoản
Bài viết này đi sâu vào những lợi ích cốt lõi của token UNITPROTOCOL như một giao thức cho vay phi tập trung đột phá.

Token Unilayer: Một Nền tảng DeFi Trọn gói để Nắm bắt Cơ hội thị trường tiền điện tử
Khám phá Unilayer Token: Nền tảng một điểm dừng cho DeFi powerhouse, cung cấp các công cụ tiên tiến và cơ hội vô tận cho nhà đầu tư tiền điện tử.