今日OptionRoom Token市場價格
與昨天相比,OptionRoom Token價格漲。
OptionRoom Token轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.1039。基於12,493,373.14 ROOM的流通量,OptionRoom Token以BRL計算的總市值為R$7,063,605.29。 過去24小時,OptionRoom Token以BRL計算的交易價增加了R$0.004946,漲幅為+4.98%。從歷史上看,OptionRoom Token以BRL計算的歷史最高價為R$25.34。相比之下,OptionRoom Token以BRL計算的歷史最低價為R$0.0003742。
1ROOM兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ROOM 兌換 BRL 的匯率為 R$0.1039 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.98% ,Gate的 ROOM/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ROOM/BRL 的歷史變化數據。
交易OptionRoom Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02192 | 20.77% |
ROOM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02192,24小時內的交易變化趨勢為20.77%, ROOM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02192 和 20.77%,ROOM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OptionRoom Token兌換到Brazilian Real轉換表
ROOM兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ROOM | 0.1BRL |
2ROOM | 0.2BRL |
3ROOM | 0.31BRL |
4ROOM | 0.41BRL |
5ROOM | 0.51BRL |
6ROOM | 0.62BRL |
7ROOM | 0.72BRL |
8ROOM | 0.83BRL |
9ROOM | 0.93BRL |
10ROOM | 1.03BRL |
1000ROOM | 103.94BRL |
5000ROOM | 519.72BRL |
10000ROOM | 1,039.45BRL |
50000ROOM | 5,197.25BRL |
100000ROOM | 10,394.5BRL |
BRL兌換到ROOM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 9.62ROOM |
2BRL | 19.24ROOM |
3BRL | 28.86ROOM |
4BRL | 38.48ROOM |
5BRL | 48.1ROOM |
6BRL | 57.72ROOM |
7BRL | 67.34ROOM |
8BRL | 76.96ROOM |
9BRL | 86.58ROOM |
10BRL | 96.2ROOM |
100BRL | 962.04ROOM |
500BRL | 4,810.23ROOM |
1000BRL | 9,620.47ROOM |
5000BRL | 48,102.35ROOM |
10000BRL | 96,204.7ROOM |
上述 ROOM 兌換 BRL 和BRL 兌換 ROOM 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ROOM 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 ROOM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OptionRoom Token兌換
上表列出了 1 ROOM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ROOM = $0.02 USD、1 ROOM = €0.02 EUR、1 ROOM = ₹1.6 INR、1 ROOM = Rp289.89 IDR、1 ROOM = $0.03 CAD、1 ROOM = £0.01 GBP、1 ROOM = ฿0.63 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
TRX兌BRL
ADA兌BRL
STETH兌BRL
WBTC兌BRL
HYPE兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.79 |
![]() | 0.0008756 |
![]() | 0.03494 |
![]() | 91.88 |
![]() | 41.74 |
![]() | 0.1381 |
![]() | 0.5973 |
![]() | 91.97 |
![]() | 483.98 |
![]() | 336.71 |
![]() | 136.42 |
![]() | 0.03504 |
![]() | 0.0008751 |
![]() | 2.59 |
![]() | 28.77 |
![]() | 6.61 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入OptionRoom Token金額
輸入ROOM金額
輸入ROOM金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OptionRoom Token 轉換為 BRL,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OptionRoom Token兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上OptionRoom Token到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OptionRoom Token到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將OptionRoom Token轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關OptionRoom Token (ROOM)的最新資訊

Tin tức Dogecoin năm 2025: Tin tức mới nhất, Phát triển và Triển vọng đầu tư
Khám phá tương lai của Dogecoin vào năm 2025: dự đoán giá, những phát triển mới nhất và sự chấp nhận trong Web3.

Rug Pull là gì? Phân tích toàn diện về các trò lừa đảo tiền điện tử và những trường hợp nổi bật
Rug Pull đề cập đến hành vi mà các nhà phát triển dự án đột ngột bỏ rơi dự án và cuỗm đi số tiền, khiến giá trị của các token giảm xuống bằng không ngay lập tức.

RWA là gì? Khám Phá Cuộc Cách Mạng Token hóa Tài Sản Thế Giới Thực
RWA có thể trở thành ứng dụng giết người tiếp theo của blockchain làm gián đoạn thị trường trị giá hàng triệu đô la.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

Bondex: Mạng lưới chuyên nghiệp Web3 hàng đầu vào năm 2025
Khám phá Bondex, mạng lưới chuyên nghiệp Web3 tiên tiến đang cách mạng hóa sự nghiệp với công nghệ blockchain.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.