今日ONBUFF市場價格
與昨天相比,ONBUFF價格跌。
ONIT轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥3.07。加密貨幣流通量為770,075,466 ONIT,ONIT以JPY計算的總市值為¥341,533,588,739.98。 過去24小時,ONIT以JPY計算的交易價減少了¥-0.1025,跌幅為-3.23%。從歷史上看,ONIT以JPY計算的歷史最高價為¥112.05。 相比之下,ONIT以JPY計算的歷史最低價為¥1.4。
1ONIT兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ONIT 兌換 JPY 的匯率為 ¥3.07 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.23% ,Gate的 ONIT/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ONIT/JPY 的歷史變化數據。
交易ONBUFF
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ONIT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ONIT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ONIT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ONBUFF兌換到Japanese Yen轉換表
ONIT兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ONIT | 3.07JPY |
2ONIT | 6.15JPY |
3ONIT | 9.23JPY |
4ONIT | 12.31JPY |
5ONIT | 15.39JPY |
6ONIT | 18.47JPY |
7ONIT | 21.55JPY |
8ONIT | 24.63JPY |
9ONIT | 27.71JPY |
10ONIT | 30.79JPY |
100ONIT | 307.98JPY |
500ONIT | 1,539.93JPY |
1000ONIT | 3,079.87JPY |
5000ONIT | 15,399.35JPY |
10000ONIT | 30,798.7JPY |
JPY兌換到ONIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3246ONIT |
2JPY | 0.6493ONIT |
3JPY | 0.974ONIT |
4JPY | 1.29ONIT |
5JPY | 1.62ONIT |
6JPY | 1.94ONIT |
7JPY | 2.27ONIT |
8JPY | 2.59ONIT |
9JPY | 2.92ONIT |
10JPY | 3.24ONIT |
1000JPY | 324.68ONIT |
5000JPY | 1,623.44ONIT |
10000JPY | 3,246.88ONIT |
50000JPY | 16,234.44ONIT |
100000JPY | 32,468.89ONIT |
上述 ONIT 兌換 JPY 和JPY 兌換 ONIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ONIT 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 JPY 兌換 ONIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ONBUFF兌換
上表列出了 1 ONIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ONIT = $0.02 USD、1 ONIT = €0.02 EUR、1 ONIT = ₹1.79 INR、1 ONIT = Rp324.45 IDR、1 ONIT = $0.03 CAD、1 ONIT = £0.02 GBP、1 ONIT = ฿0.71 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
ADA兌JPY
SMART兌JPY
HYPE兌JPY
WBTC兌JPY
SUI兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1974 |
![]() | 0.00003272 |
![]() | 0.001314 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 0.02267 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.08 |
![]() | 12.78 |
![]() | 0.001309 |
![]() | 5.23 |
![]() | 1,606.22 |
![]() | 0.08398 |
![]() | 0.00003266 |
![]() | 1.08 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入ONBUFF金額
輸入ONIT金額
輸入ONIT金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ONBUFF 轉換為 JPY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ONBUFF兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上ONBUFF到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ONBUFF到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將ONBUFF轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關ONBUFF (ONIT)的最新資訊

Turbo Coin: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa AI và Memes
Một loại tiền điện tử được thiết kế bởi ChatGPT, với ngân sách ban đầu chỉ 69 đô la, đang làm rối loạn nhận thức của thị trường về các loại tiền Meme.

GME Cung cấp vào năm 2025: Phân tích cho các nhà đầu tư Game Web3
Khám phá động lực cung GME vào năm 2025, bao gồm tokenomics, phân phối và vai trò của nó trong thị trường NFT của GameStop.

Câu chuyện kép của đồng GOAT: Nghịch lý giá cả giữa cơn sốt meme AI
Goatseus Maximus xuất phát từ một thí nghiệm xã hội về hợp tác giữa con người và máy móc.

PEOPLE Coin: Từ Đấu giá Hiến pháp đến Huyền thoại Tiền điện tử — Hành trình kỳ diệu của People DAO
Sự ra đời của ConstitutionDAO tràn đầy lý tưởng.

Dự đoán giá Tiền điện tử: Xu hướng thị trường năm 2025 và dự đoán dựa trên AI
Khám phá tương lai của tiền điện tử vào năm 2025 với dự đoán giá dựa trên trí tuệ nhân tạo.

Phân tích Cheems Coin: Một đồng meme cộng đồng đang nổi lên trên chuỗi BNB
CHEEMS, với trọng tâm chính vào các cơ chế phân phối công bằng và sự đồng thuận văn hóa cộng đồng, đã nhanh chóng vươn lên dẫn đầu giá trị thị trường trong trại Meme.