今日Friend.tech市場價格
與昨天相比,Friend.tech價格跌。
FRIEND轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp890.76。加密貨幣流通量為92,422,200 FRIEND,FRIEND以IDR計算的總市值為Rp1,248,873,290,452,938.38。 過去24小時,FRIEND以IDR計算的交易價減少了Rp-35.58,跌幅為-3.84%。從歷史上看,FRIEND以IDR計算的歷史最高價為Rp75,848.67。 相比之下,FRIEND以IDR計算的歷史最低價為Rp485.43。
1FRIEND兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FRIEND 兌換 IDR 的匯率為 Rp890.76 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.84% ,Gate.io的 FRIEND/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FRIEND/IDR 的歷史變化數據。
交易Friend.tech
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.05875 | -3.73% |
FRIEND/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05875,24小時內的交易變化趨勢為-3.73%, FRIEND/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05875 和 -3.73%,FRIEND/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Friend.tech兌換到Indonesian Rupiah轉換表
FRIEND兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FRIEND | 890.76IDR |
2FRIEND | 1,781.53IDR |
3FRIEND | 2,672.3IDR |
4FRIEND | 3,563.06IDR |
5FRIEND | 4,453.83IDR |
6FRIEND | 5,344.6IDR |
7FRIEND | 6,235.36IDR |
8FRIEND | 7,126.13IDR |
9FRIEND | 8,016.9IDR |
10FRIEND | 8,907.66IDR |
100FRIEND | 89,076.68IDR |
500FRIEND | 445,383.44IDR |
1000FRIEND | 890,766.88IDR |
5000FRIEND | 4,453,834.4IDR |
10000FRIEND | 8,907,668.8IDR |
IDR兌換到FRIEND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001122FRIEND |
2IDR | 0.002245FRIEND |
3IDR | 0.003367FRIEND |
4IDR | 0.00449FRIEND |
5IDR | 0.005613FRIEND |
6IDR | 0.006735FRIEND |
7IDR | 0.007858FRIEND |
8IDR | 0.008981FRIEND |
9IDR | 0.0101FRIEND |
10IDR | 0.01122FRIEND |
100000IDR | 112.26FRIEND |
500000IDR | 561.31FRIEND |
1000000IDR | 1,122.62FRIEND |
5000000IDR | 5,613.14FRIEND |
10000000IDR | 11,226.28FRIEND |
上述 FRIEND 兌換 IDR 和IDR 兌換 FRIEND 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 FRIEND 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 IDR 兌換 FRIEND 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Friend.tech兌換
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.9INR |
![]() | Rp890.31IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽5.42RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.45JPY |
![]() | $0.46HKD |
上表列出了 1 FRIEND 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FRIEND = $0.06 USD、1 FRIEND = €0.05 EUR、1 FRIEND = ₹4.9 INR、1 FRIEND = Rp890.31 IDR、1 FRIEND = $0.08 CAD、1 FRIEND = £0.04 GBP、1 FRIEND = ฿1.94 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
DOGE兌IDR
ADA兌IDR
TRX兌IDR
STETH兌IDR
SUI兌IDR
WBTC兌IDR
LINK兌IDR
SMART兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001514 |
![]() | 0.0000003172 |
![]() | 0.00001401 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01406 |
![]() | 0.00005204 |
![]() | 0.0001986 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1601 |
![]() | 0.04183 |
![]() | 0.1282 |
![]() | 0.00001392 |
![]() | 0.008271 |
![]() | 0.0000003177 |
![]() | 0.002066 |
![]() | 28.21 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入Friend.tech金額
輸入FRIEND金額
輸入FRIEND金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Friend.tech 轉換為 IDR,以方便您使用。
如何購買Friend.tech影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Friend.tech兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上Friend.tech到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Friend.tech到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將Friend.tech轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關Friend.tech (FRIEND)的最新資訊

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị
gate Charity, tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu của gate Group, vô cùng vui mừng thông báo về việc ra mắt bộ sưu tập NFT mới nhất có tựa đề “You Are a True Friend”.

Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt
Tình hình thực tế: Phiên bản 2 ra mắt và câu lạc bộ tiền để đưa Friend.Tech đến tầm cao mới

Tin tức hàng ngày | Friend.Tech TVL giảm 7.8% trong một ngày; SUI Foundation sẽ tái phân bổ việc phân phối 117 triệu SUI để tài trợ cho việc phát triển hệ s
Hiện tại, vấn đề mà thị trường quan tâm nhất là dữ liệu non-farm payroll sẽ được công bố vào thứ Sáu này. Nếu dữ liệu vượt quá kỳ vọng, nó sẽ đẩy đồng đô la tăng cao, đồng thời tạo áp lực tăng lên cho tài sản rủi ro bao gồm tiền điện tử.

Có gì khác trong hệ sinh thái Base có thể là một lực lượng sau Friend.tech không?
Đằng sau sự phổ biến của những con chó đất và các dự án xã hội là sự suy giảm liên tục của mạch biển DeFi Red Sea

Hỗ trợ bộ sưu tập NFT Gate Charity Paw Friends để bảo vệ và trân trọng những người bạn động vật của chúng ta
gate Charity, một tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu, ra mắt một bộ sưu tập NFT độc đáo mang tên “Furry Friends” hôm nay.