VeritaseumVERI sang EUR:Chuyển đổi Veritaseum (VERI) sang Euro (EUR)

VERI/EUR: 1 VERI ≈ €12.6 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Veritaseum Thị trường hôm nay

Veritaseum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Veritaseum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €12.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VERI, tổng vốn hóa thị trường của Veritaseum tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Veritaseum tính bằng EUR đã tăng €0.9436, biểu thị mức tăng +8.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Veritaseum tính bằng EUR là €400.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002903.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VERI sang EUR

12.6+8.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VERI sang EUR là €12.6 EUR, với sự thay đổi +8.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VERI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VERI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Veritaseum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VERI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VERI/-- Spot is $ and --, and VERI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Veritaseum sang Euro

Bảng chuyển đổi VERI sang EUR

logo VeritaseumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VERI
12.6EUR
2VERI
25.21EUR
3VERI
37.81EUR
4VERI
50.42EUR
5VERI
63.03EUR
6VERI
75.63EUR
7VERI
88.24EUR
8VERI
100.85EUR
9VERI
113.45EUR
10VERI
126.06EUR
100VERI
1,260.63EUR
500VERI
6,303.16EUR
1,000VERI
12,606.32EUR
5,000VERI
63,031.62EUR
10,000VERI
126,063.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VERI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Veritaseum
1EUR
0.07932VERI
2EUR
0.1586VERI
3EUR
0.2379VERI
4EUR
0.3173VERI
5EUR
0.3966VERI
6EUR
0.4759VERI
7EUR
0.5552VERI
8EUR
0.6346VERI
9EUR
0.7139VERI
10EUR
0.7932VERI
10,000EUR
793.25VERI
50,000EUR
3,966.26VERI
100,000EUR
7,932.52VERI
500,000EUR
39,662.62VERI
1,000,000EUR
79,325.25VERI

Bảng chuyển đổi số tiền VERI sang EUR và EUR sang VERI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VERI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang VERI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veritaseum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VERI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VERI = $14.65 USD, 1 VERI = €12.61 EUR, 1 VERI = ₹1,278.67 INR, 1 VERI = Rp239,208.88 IDR, 1 VERI = $20.36 CAD, 1 VERI = £10.91 GBP, 1 VERI = ฿478.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.86
logo BTCBTC
0.0052
logo ETHETH
0.1379
logo USDTUSDT
581.22
logo XRPXRP
208.71
logo BNBBNB
0.6891
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
581.11
logo SMARTSMART
106,288.41
logo STETHSTETH
0.1384
logo TRXTRX
1,641.12
logo DOGEDOGE
2,784.04
logo ADAADA
706.53
logo LINKLINK
24.02
logo WBTCWBTC
0.005194
logo HYPEHYPE
14.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Veritaseum (VERI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VERI của bạn

Nhập số lượng VERI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veritaseum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veritaseum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veritaseum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veritaseum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veritaseum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veritaseum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veritaseum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.