UCROWDMEUCM sang USD:Chuyển đổi UCROWDME (UCM) sang Đô la Mỹ (USD)

UCM/USD: 1 UCM ≈ $0.00003399 USD

Lần cập nhật mới nhất:

UCROWDME Thị trường hôm nay

UCROWDME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UCROWDME chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00003399. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 UCM, tổng vốn hóa thị trường của UCROWDME tính bằng USD là $3,399. Trong 24h qua, giá của UCROWDME tính bằng USD đã tăng $0.000000009854, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UCROWDME tính bằng USD là $0.1542, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002901.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UCM sang USD

$0.00003399+0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UCM sang USD là $0.00003399 USD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UCM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UCM/USD trong ngày qua.

Giao dịch UCROWDME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UCM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UCM/-- Spot is $ and --, and UCM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi UCROWDME sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi UCM sang USD

logo UCROWDMESố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1UCM
0USD
2UCM
0USD
3UCM
0USD
4UCM
0USD
5UCM
0USD
6UCM
0USD
7UCM
0USD
8UCM
0USD
9UCM
0USD
10UCM
0USD
10,000,000UCM
339.9USD
50,000,000UCM
1,699.5USD
100,000,000UCM
3,399USD
500,000,000UCM
16,995USD
1,000,000,000UCM
33,990USD

Bảng chuyển đổi USD sang UCM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo UCROWDME
1USD
29,420.41UCM
2USD
58,840.83UCM
3USD
88,261.25UCM
4USD
117,681.67UCM
5USD
147,102.08UCM
6USD
176,522.5UCM
7USD
205,942.92UCM
8USD
235,363.34UCM
9USD
264,783.75UCM
10USD
294,204.17UCM
100USD
2,942,041.77UCM
500USD
14,710,208.88UCM
1,000USD
29,420,417.76UCM
5,000USD
147,102,088.84UCM
10,000USD
294,204,177.69UCM

Bảng chuyển đổi số tiền UCM sang USD và USD sang UCM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 UCM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang UCM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UCROWDME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UCM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UCM = $0 USD, 1 UCM = €0 EUR, 1 UCM = ₹0 INR, 1 UCM = Rp0.55 IDR, 1 UCM = $0 CAD, 1 UCM = £0 GBP, 1 UCM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.49
logo BTCBTC
0.004281
logo ETHETH
0.1074
logo XRPXRP
164.79
logo USDTUSDT
499.97
logo BNBBNB
0.5683
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
90,920.66
logo STETHSTETH
0.108
logo DOGEDOGE
2,149.61
logo TRXTRX
1,387.42
logo ADAADA
548.18
logo LINKLINK
18.88
logo WBTCWBTC
0.004281
logo HYPEHYPE
11.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UCROWDME (UCM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng UCM của bạn

Nhập số lượng UCM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UCROWDME hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UCROWDME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UCROWDME sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UCROWDME sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UCROWDME sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UCROWDME sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi UCROWDME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.