Phoenix Chain Thị trường hôm nay
Phoenix Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003149. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 PHX, tổng vốn hóa thị trường của PHX tính bằng EUR là €27,028.74. Trong 24h qua, giá của PHX tính bằng EUR đã giảm €-0.000000006929, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHX tính bằng EUR là €0.001472, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003076.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHX sang EUR là €0.00003149 EUR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHX/-- Spot is $ and --, and PHX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Phoenix Chain sang Euro
Bảng chuyển đổi PHX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHX | 0EUR |
2PHX | 0EUR |
3PHX | 0EUR |
4PHX | 0EUR |
5PHX | 0EUR |
6PHX | 0EUR |
7PHX | 0EUR |
8PHX | 0EUR |
9PHX | 0EUR |
10PHX | 0EUR |
10,000,000PHX | 314.91EUR |
50,000,000PHX | 1,574.55EUR |
100,000,000PHX | 3,149.1EUR |
500,000,000PHX | 15,745.51EUR |
1,000,000,000PHX | 31,491.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PHX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 31,755.07PHX |
2EUR | 63,510.15PHX |
3EUR | 95,265.23PHX |
4EUR | 127,020.3PHX |
5EUR | 158,775.38PHX |
6EUR | 190,530.46PHX |
7EUR | 222,285.54PHX |
8EUR | 254,040.61PHX |
9EUR | 285,795.69PHX |
10EUR | 317,550.77PHX |
100EUR | 3,175,507.74PHX |
500EUR | 15,877,538.7PHX |
1,000EUR | 31,755,077.4PHX |
5,000EUR | 158,775,387.03PHX |
10,000EUR | 317,550,774.06PHX |
Bảng chuyển đổi số tiền PHX sang EUR và EUR sang PHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 PHX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix Chain phổ biến
Phoenix Chain | 1 PHX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Phoenix Chain | 1 PHX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHX = $0 USD, 1 PHX = €0 EUR, 1 PHX = ₹0 INR, 1 PHX = Rp0.6 IDR, 1 PHX = $0 CAD, 1 PHX = £0 GBP, 1 PHX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.12 |
![]() | 0.005309 |
![]() | 0.1286 |
![]() | 197.07 |
![]() | 582.53 |
![]() | 0.6841 |
![]() | 3.02 |
![]() | 582.6 |
![]() | 86,078.8 |
![]() | 0.1287 |
![]() | 1,664.27 |
![]() | 2,722.05 |
![]() | 681.66 |
![]() | 24.21 |
![]() | 12.27 |
![]() | 0.005302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phoenix Chain (PHX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PHX của bạn
Nhập số lượng PHX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
