NevaNEVA sang VND:Chuyển đổi Neva (NEVA) sang Việt Nam đồng (VND)

NEVA/VND: 1 NEVA ≈ ₫11.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Neva Thị trường hôm nay

Neva đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEVA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11.93. Với nguồn cung lưu hành là 62,786,179.16 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của NEVA tính bằng VND là ₫19,645,415,513,039.93. Trong 24h qua, giá của NEVA tính bằng VND đã giảm ₫-0.7824, biểu thị mức giảm -6.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEVA tính bằng VND là ₫1,062.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang VND

11.93-6.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang VND là ₫11.93 VND, với sự thay đổi -6.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Neva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Neva sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NEVA sang VND

logo NevaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NEVA
11.93VND
2NEVA
23.87VND
3NEVA
35.81VND
4NEVA
47.75VND
5NEVA
59.69VND
6NEVA
71.63VND
7NEVA
83.57VND
8NEVA
95.51VND
9NEVA
107.45VND
10NEVA
119.39VND
100NEVA
1,193.96VND
500NEVA
5,969.8VND
1,000NEVA
11,939.61VND
5,000NEVA
59,698.09VND
10,000NEVA
119,396.18VND

Bảng chuyển đổi VND sang NEVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Neva
1VND
0.08375NEVA
2VND
0.1675NEVA
3VND
0.2512NEVA
4VND
0.335NEVA
5VND
0.4187NEVA
6VND
0.5025NEVA
7VND
0.5862NEVA
8VND
0.67NEVA
9VND
0.7537NEVA
10VND
0.8375NEVA
10,000VND
837.54NEVA
50,000VND
4,187.73NEVA
100,000VND
8,375.47NEVA
500,000VND
41,877.38NEVA
1,000,000VND
83,754.77NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang VND và VND sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0 USD, 1 NEVA = €0 EUR, 1 NEVA = ₹0.04 INR, 1 NEVA = Rp7.44 IDR, 1 NEVA = $0 CAD, 1 NEVA = £0 GBP, 1 NEVA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001118
logo BTCBTC
0.0000001733
logo ETHETH
0.000004299
logo XRPXRP
0.006572
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002254
logo SOLSOL
0.0001015
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.000004312
logo TRXTRX
0.05522
logo DOGEDOGE
0.0902
logo ADAADA
0.02261
logo LINKLINK
0.0008186
logo HYPEHYPE
0.0004256
logo WBTCWBTC
0.0000001733

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neva (NEVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neva hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neva sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neva sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neva sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neva sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neva sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide