hiODHIOD sang VND:Chuyển đổi hiOD (HIOD) sang Việt Nam đồng (VND)

HIOD/VND: 1 HIOD ≈ ₫13.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

hiOD Thị trường hôm nay

hiOD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIOD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13.44. Với nguồn cung lưu hành là 100,466,000 HIOD, tổng vốn hóa thị trường của HIOD tính bằng VND là ₫35,402,754,513,148.8. Trong 24h qua, giá của HIOD tính bằng VND đã giảm ₫-0.1488, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIOD tính bằng VND là ₫253.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIOD sang VND

13.44-1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIOD sang VND là ₫13.44 VND, với sự thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIOD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIOD/VND trong ngày qua.

Giao dịch hiOD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HIOD/-- Spot is $ and --, and HIOD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi hiOD sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HIOD sang VND

logo hiODSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HIOD
13.44VND
2HIOD
26.89VND
3HIOD
40.34VND
4HIOD
53.79VND
5HIOD
67.24VND
6HIOD
80.69VND
7HIOD
94.13VND
8HIOD
107.58VND
9HIOD
121.03VND
10HIOD
134.48VND
100HIOD
1,344.83VND
500HIOD
6,724.17VND
1,000HIOD
13,448.35VND
5,000HIOD
67,241.78VND
10,000HIOD
134,483.56VND

Bảng chuyển đổi VND sang HIOD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo hiOD
1VND
0.07435HIOD
2VND
0.1487HIOD
3VND
0.223HIOD
4VND
0.2974HIOD
5VND
0.3717HIOD
6VND
0.4461HIOD
7VND
0.5205HIOD
8VND
0.5948HIOD
9VND
0.6692HIOD
10VND
0.7435HIOD
10,000VND
743.58HIOD
50,000VND
3,717.92HIOD
100,000VND
7,435.85HIOD
500,000VND
37,179.26HIOD
1,000,000VND
74,358.52HIOD

Bảng chuyển đổi số tiền HIOD sang VND và VND sang HIOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIOD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang HIOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1hiOD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIOD = $0 USD, 1 HIOD = €0 EUR, 1 HIOD = ₹0.04 INR, 1 HIOD = Rp8.36 IDR, 1 HIOD = $0 CAD, 1 HIOD = £0 GBP, 1 HIOD = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000004154
logo XRPXRP
0.006481
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.0000222
logo SOLSOL
0.00009595
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.000004163
logo TRXTRX
0.05421
logo DOGEDOGE
0.08653
logo ADAADA
0.02192
logo LINKLINK
0.0007653
logo HYPEHYPE
0.0004246
logo WBTCWBTC
0.0000001709

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi hiOD (HIOD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HIOD của bạn

Nhập số lượng HIOD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiOD hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiOD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiOD sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ hiOD sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiOD sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiOD sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi hiOD sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide