GoNFTYGNFTY sang EUR:Chuyển đổi GoNFTY (GNFTY) sang Euro (EUR)

GNFTY/EUR: 1 GNFTY ≈ €0.001019 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GoNFTY Thị trường hôm nay

GoNFTY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GoNFTY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001019. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,873,685.05 GNFTY, tổng vốn hóa thị trường của GoNFTY tính bằng EUR là €30,441.48. Trong 24h qua, giá của GoNFTY tính bằng EUR đã tăng €0.00000008768, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoNFTY tính bằng EUR là €0.5246, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009678.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNFTY sang EUR

0.001019+0.0086%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNFTY sang EUR là €0.001019 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNFTY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNFTY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GoNFTY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNFTY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNFTY/-- Spot is $ and --, and GNFTY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GoNFTY sang Euro

Bảng chuyển đổi GNFTY sang EUR

logo GoNFTYSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GNFTY
0EUR
2GNFTY
0EUR
3GNFTY
0EUR
4GNFTY
0EUR
5GNFTY
0EUR
6GNFTY
0EUR
7GNFTY
0EUR
8GNFTY
0EUR
9GNFTY
0EUR
10GNFTY
0.01EUR
100,000GNFTY
101.96EUR
500,000GNFTY
509.81EUR
1,000,000GNFTY
1,019.63EUR
5,000,000GNFTY
5,098.16EUR
10,000,000GNFTY
10,196.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GNFTY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GoNFTY
1EUR
980.74GNFTY
2EUR
1,961.49GNFTY
3EUR
2,942.23GNFTY
4EUR
3,922.98GNFTY
5EUR
4,903.72GNFTY
6EUR
5,884.47GNFTY
7EUR
6,865.22GNFTY
8EUR
7,845.96GNFTY
9EUR
8,826.71GNFTY
10EUR
9,807.45GNFTY
100EUR
98,074.57GNFTY
500EUR
490,372.89GNFTY
1,000EUR
980,745.78GNFTY
5,000EUR
4,903,728.9GNFTY
10,000EUR
9,807,457.81GNFTY

Bảng chuyển đổi số tiền GNFTY sang EUR và EUR sang GNFTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GNFTY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GNFTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GoNFTY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNFTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNFTY = $0 USD, 1 GNFTY = €0 EUR, 1 GNFTY = ₹0.1 INR, 1 GNFTY = Rp19.41 IDR, 1 GNFTY = $0 CAD, 1 GNFTY = £0 GBP, 1 GNFTY = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.15
logo BTCBTC
0.005088
logo ETHETH
0.1237
logo XRPXRP
193.77
logo USDTUSDT
584.27
logo BNBBNB
0.656
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
583.86
logo SMARTSMART
83,883.02
logo STETHSTETH
0.1242
logo DOGEDOGE
2,486.35
logo TRXTRX
1,611.42
logo ADAADA
640.96
logo LINKLINK
22.56
logo WBTCWBTC
0.005081
logo HYPEHYPE
13.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GoNFTY (GNFTY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GNFTY của bạn

Nhập số lượng GNFTY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoNFTY hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoNFTY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoNFTY sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GoNFTY sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoNFTY sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoNFTY sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GoNFTY sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.