FabricFAB sang VND:Chuyển đổi Fabric (FAB) sang Việt Nam đồng (VND)

FAB/VND: 1 FAB ≈ ₫0.02221 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fabric Thị trường hôm nay

Fabric đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fabric chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.02221. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,859,992.5 FAB, tổng vốn hóa thị trường của Fabric tính bằng VND là ₫78,518,882,774.8. Trong 24h qua, giá của Fabric tính bằng VND đã tăng ₫0.000009327, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fabric tính bằng VND là ₫11,173.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.001402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FAB sang VND

0.02221+0.042%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FAB sang VND là ₫0.02221 VND, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FAB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FAB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fabric

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FAB/-- Spot is $ and --, and FAB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fabric sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FAB sang VND

logo FabricSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FAB
0.02VND
2FAB
0.04VND
3FAB
0.06VND
4FAB
0.08VND
5FAB
0.11VND
6FAB
0.13VND
7FAB
0.15VND
8FAB
0.17VND
9FAB
0.19VND
10FAB
0.22VND
10,000FAB
222.16VND
50,000FAB
1,110.84VND
100,000FAB
2,221.69VND
500,000FAB
11,108.47VND
1,000,000FAB
22,216.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang FAB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fabric
1VND
45.01FAB
2VND
90.02FAB
3VND
135.03FAB
4VND
180.04FAB
5VND
225.05FAB
6VND
270.06FAB
7VND
315.07FAB
8VND
360.08FAB
9VND
405.09FAB
10VND
450.1FAB
100VND
4,501.06FAB
500VND
22,505.34FAB
1,000VND
45,010.69FAB
5,000VND
225,053.48FAB
10,000VND
450,106.97FAB

Bảng chuyển đổi số tiền FAB sang VND và VND sang FAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FAB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang FAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fabric phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FAB = $0 USD, 1 FAB = €0 EUR, 1 FAB = ₹0 INR, 1 FAB = Rp0.01 IDR, 1 FAB = $0 CAD, 1 FAB = £0 GBP, 1 FAB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001128
logo BTCBTC
0.0000001737
logo ETHETH
0.000004219
logo XRPXRP
0.006518
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002245
logo SOLSOL
0.0001003
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.86
logo STETHSTETH
0.00000423
logo TRXTRX
0.05448
logo DOGEDOGE
0.08979
logo ADAADA
0.0225
logo LINKLINK
0.0007887
logo HYPEHYPE
0.0004102
logo WBTCWBTC
0.0000001734

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fabric (FAB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FAB của bạn

Nhập số lượng FAB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fabric hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fabric.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fabric sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fabric sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fabric sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fabric sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fabric sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide