ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R366.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng ZAR là R4,332,412,495,574.25. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng ZAR đã tăng R29.01, biểu thị mức tăng +8.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng ZAR là R918.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R2.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ZAR là R366.7 ZAR, với sự thay đổi +8.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.02 | +8.47% | |
![]() Giao ngay | $0.005015 | +1.00% | |
![]() Giao ngay | $20.98 | +8.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.01 | +8.45% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.02, with a 24-hour trading change of +8.47%, LINK/USDT Spot is $21.02 and +8.47%, and LINK/USDT Perpetual is $21.01 and +8.45%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Rand Nam Phi
Bảng chuyển đổi LINK sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 366.7ZAR |
2LINK | 733.4ZAR |
3LINK | 1,100.1ZAR |
4LINK | 1,466.8ZAR |
5LINK | 1,833.5ZAR |
6LINK | 2,200.21ZAR |
7LINK | 2,566.91ZAR |
8LINK | 2,933.61ZAR |
9LINK | 3,300.31ZAR |
10LINK | 3,667.01ZAR |
100LINK | 36,670.18ZAR |
500LINK | 183,350.94ZAR |
1,000LINK | 366,701.88ZAR |
5,000LINK | 1,833,509.4ZAR |
10,000LINK | 3,667,018.81ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.002727LINK |
2ZAR | 0.005454LINK |
3ZAR | 0.008181LINK |
4ZAR | 0.0109LINK |
5ZAR | 0.01363LINK |
6ZAR | 0.01636LINK |
7ZAR | 0.01908LINK |
8ZAR | 0.02181LINK |
9ZAR | 0.02454LINK |
10ZAR | 0.02727LINK |
100,000ZAR | 272.7LINK |
500,000ZAR | 1,363.5LINK |
1,000,000ZAR | 2,727.01LINK |
5,000,000ZAR | 13,635.05LINK |
10,000,000ZAR | 27,270.1LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ZAR và ZAR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZAR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.05USD |
![]() | €18.86EUR |
![]() | ₹1,758.32INR |
![]() | Rp319,277.43IDR |
![]() | $28.55CAD |
![]() | £15.81GBP |
![]() | ฿694.19THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,944.93RUB |
![]() | R$114.48BRL |
![]() | د.إ77.3AED |
![]() | ₺718.38TRY |
![]() | ¥148.45CNY |
![]() | ¥3,030.8JPY |
![]() | $163.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.05 USD, 1 LINK = €18.86 EUR, 1 LINK = ₹1,758.32 INR, 1 LINK = Rp319,277.43 IDR, 1 LINK = $28.55 CAD, 1 LINK = £15.81 GBP, 1 LINK = ฿694.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
XLM chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.67 |
![]() | 0.0002451 |
![]() | 0.006832 |
![]() | 8.65 |
![]() | 28.69 |
![]() | 0.03527 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 28.7 |
![]() | 4,158.42 |
![]() | 0.006846 |
![]() | 119.31 |
![]() | 85.27 |
![]() | 35.41 |
![]() | 0.000245 |
![]() | 0.6569 |
![]() | 63.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Rand Nam Phi (ZAR)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Rand Nam Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Rand Nam Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.