ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Złoty Ba Lan (PLN) là zł80.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng PLN là zł207,804,928,753.15. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng PLN đã tăng zł6.77, biểu thị mức tăng +9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng PLN là zł201.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.5672.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PLN là zł80.05 PLN, với sự thay đổi +9.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PLN trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.1 | +8.87% | |
![]() Giao ngay | $0.004985 | +0.34% | |
![]() Giao ngay | $21.15 | +9.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.1 | +8.92% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.1, with a 24-hour trading change of +8.87%, LINK/USDT Spot is $21.1 and +8.87%, and LINK/USDT Perpetual is $21.1 and +8.92%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Złoty Ba Lan
Bảng chuyển đổi LINK sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 80.05PLN |
2LINK | 160.1PLN |
3LINK | 240.15PLN |
4LINK | 320.21PLN |
5LINK | 400.26PLN |
6LINK | 480.31PLN |
7LINK | 560.37PLN |
8LINK | 640.42PLN |
9LINK | 720.47PLN |
10LINK | 800.53PLN |
100LINK | 8,005.32PLN |
500LINK | 40,026.61PLN |
1,000LINK | 80,053.22PLN |
5,000LINK | 400,266.13PLN |
10,000LINK | 800,532.27PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.01249LINK |
2PLN | 0.02498LINK |
3PLN | 0.03747LINK |
4PLN | 0.04996LINK |
5PLN | 0.06245LINK |
6PLN | 0.07495LINK |
7PLN | 0.08744LINK |
8PLN | 0.09993LINK |
9PLN | 0.1124LINK |
10PLN | 0.1249LINK |
10,000PLN | 124.91LINK |
50,000PLN | 624.58LINK |
100,000PLN | 1,249.16LINK |
500,000PLN | 6,245.84LINK |
1,000,000PLN | 12,491.68LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PLN và PLN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $20.91USD |
![]() | €18.74EUR |
![]() | ₹1,747.04INR |
![]() | Rp317,229.51IDR |
![]() | $28.37CAD |
![]() | £15.7GBP |
![]() | ฿689.74THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,932.45RUB |
![]() | R$113.75BRL |
![]() | د.إ76.8AED |
![]() | ₺713.78TRY |
![]() | ¥147.5CNY |
![]() | ¥3,011.36JPY |
![]() | $162.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $20.91 USD, 1 LINK = €18.74 EUR, 1 LINK = ₹1,747.04 INR, 1 LINK = Rp317,229.51 IDR, 1 LINK = $28.37 CAD, 1 LINK = £15.7 GBP, 1 LINK = ฿689.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
HYPE chuyển đổi sang PLN
XLM chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.65 |
![]() | 0.00111 |
![]() | 0.03118 |
![]() | 39.24 |
![]() | 130.61 |
![]() | 0.1614 |
![]() | 0.7148 |
![]() | 130.65 |
![]() | 18,857.01 |
![]() | 0.03134 |
![]() | 549.32 |
![]() | 388.11 |
![]() | 161.17 |
![]() | 0.001115 |
![]() | 3.03 |
![]() | 287.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Złoty Ba Lan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Złoty Ba Lan (PLN)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Złoty Ba Lan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Złoty Ba Lan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Złoty Ba Lan (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Złoty Ba Lan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Złoty Ba Lan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Złoty Ba Lan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Złoty Ba Lan (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.