ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh2,748.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KES là KSh240,535,116,701,027.55. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KES đã tăng KSh250.87, biểu thị mức tăng +10.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KES là KSh6,800.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh19.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KES là KSh2,748.92 KES, với sự thay đổi +10.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KES trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.33 | +10.84% | |
![]() Giao ngay | $0.005064 | +4.17% | |
![]() Giao ngay | $21.33 | +10.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.32 | +10.87% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.33, with a 24-hour trading change of +10.84%, LINK/USDT Spot is $21.33 and +10.84%, and LINK/USDT Perpetual is $21.32 and +10.87%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Shilling Kenya
Bảng chuyển đổi LINK sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 2,721.05KES |
2LINK | 5,442.1KES |
3LINK | 8,163.15KES |
4LINK | 10,884.2KES |
5LINK | 13,605.25KES |
6LINK | 16,326.31KES |
7LINK | 19,047.36KES |
8LINK | 21,768.41KES |
9LINK | 24,489.46KES |
10LINK | 27,210.51KES |
100LINK | 272,105.17KES |
500LINK | 1,360,525.85KES |
1,000LINK | 2,721,051.71KES |
5,000LINK | 13,605,258.59KES |
10,000LINK | 27,210,517.19KES |
Bảng chuyển đổi KES sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.0003675LINK |
2KES | 0.000735LINK |
3KES | 0.001102LINK |
4KES | 0.00147LINK |
5KES | 0.001837LINK |
6KES | 0.002205LINK |
7KES | 0.002572LINK |
8KES | 0.00294LINK |
9KES | 0.003307LINK |
10KES | 0.003675LINK |
1,000,000KES | 367.5LINK |
5,000,000KES | 1,837.52LINK |
10,000,000KES | 3,675.04LINK |
50,000,000KES | 18,375.24LINK |
100,000,000KES | 36,750.49LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KES và KES sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KES sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.3USD |
![]() | €19.09EUR |
![]() | ₹1,779.7INR |
![]() | Rp323,160.88IDR |
![]() | $28.9CAD |
![]() | £16GBP |
![]() | ฿702.63THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,968.58RUB |
![]() | R$115.87BRL |
![]() | د.إ78.24AED |
![]() | ₺727.12TRY |
![]() | ¥150.25CNY |
![]() | ¥3,067.67JPY |
![]() | $165.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.3 USD, 1 LINK = €19.09 EUR, 1 LINK = ₹1,779.7 INR, 1 LINK = Rp323,160.88 IDR, 1 LINK = $28.9 CAD, 1 LINK = £16 GBP, 1 LINK = ฿702.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2279 |
![]() | 0.00003313 |
![]() | 0.0009264 |
![]() | 1.18 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.004794 |
![]() | 0.02134 |
![]() | 3.87 |
![]() | 573.74 |
![]() | 0.0009284 |
![]() | 16.26 |
![]() | 11.51 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.00003321 |
![]() | 0.08862 |
![]() | 0.1818 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Shilling Kenya (KES)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Shilling Kenya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Shilling Kenya (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Shilling Kenya?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.