0xBlack0XB sang IDR:Chuyển đổi 0xBlack (0XB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

0XB/IDR: 1 0XB ≈ Rp0.1111 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

0xBlack Thị trường hôm nay

0xBlack đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0xBlack chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 375,830,000 0XB, tổng vốn hóa thị trường của 0xBlack tính bằng IDR là Rp682,366,813,137.41. Trong 24h qua, giá của 0xBlack tính bằng IDR đã tăng Rp0.0006412, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xBlack tính bằng IDR là Rp15.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XB sang IDR

Rp0.1111+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XB sang IDR là Rp0.1111 IDR, với sự thay đổi +0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch 0xBlack

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 0XB/-- Spot is $ and --, and 0XB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xBlack sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi 0XB sang IDR

logo 0xBlackSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
10XB
0.11IDR
20XB
0.22IDR
30XB
0.33IDR
40XB
0.44IDR
50XB
0.55IDR
60XB
0.66IDR
70XB
0.77IDR
80XB
0.88IDR
90XB
1IDR
100XB
1.11IDR
1,0000XB
111.19IDR
5,0000XB
555.97IDR
10,0000XB
1,111.95IDR
50,0000XB
5,559.76IDR
100,0000XB
11,119.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang 0XB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xBlack
1IDR
8.990XB
2IDR
17.980XB
3IDR
26.970XB
4IDR
35.970XB
5IDR
44.960XB
6IDR
53.950XB
7IDR
62.950XB
8IDR
71.940XB
9IDR
80.930XB
10IDR
89.930XB
100IDR
899.310XB
500IDR
4,496.580XB
1,000IDR
8,993.170XB
5,000IDR
44,965.890XB
10,000IDR
89,931.780XB

Bảng chuyển đổi số tiền 0XB sang IDR và IDR sang 0XB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 0XB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang 0XB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xBlack phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XB = $0 USD, 1 0XB = €0 EUR, 1 0XB = ₹0 INR, 1 0XB = Rp0.11 IDR, 1 0XB = $0 CAD, 1 0XB = £0 GBP, 1 0XB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001695
logo BTCBTC
0.0000002621
logo ETHETH
0.000006349
logo XRPXRP
0.009926
logo USDTUSDT
0.03062
logo BNBBNB
0.00003419
logo SOLSOL
0.0001549
logo USDCUSDC
0.03062
logo SMARTSMART
5.57
logo STETHSTETH
0.000006364
logo DOGEDOGE
0.1282
logo TRXTRX
0.08402
logo ADAADA
0.03281
logo LINKLINK
0.001114
logo HYPEHYPE
0.0006835
logo WBTCWBTC
0.0000002625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xBlack (0XB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng 0XB của bạn

Nhập số lượng 0XB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xBlack hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xBlack.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xBlack sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xBlack sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xBlack sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xBlack sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xBlack sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.