Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000661. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,867 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng EUR là €789,447.45. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng EUR đã giảm €-0.00005166, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng EUR là €0.05078, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang EUR là €0.000661 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007384 | -6.93% |
The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.0007384, with a 24-hour trading change of -6.93%, WIT/USDT Spot is $0.0007384 and -6.93%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Euro
Bảng chuyển đổi WIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0EUR |
2WIT | 0EUR |
3WIT | 0EUR |
4WIT | 0EUR |
5WIT | 0EUR |
6WIT | 0EUR |
7WIT | 0EUR |
8WIT | 0EUR |
9WIT | 0EUR |
10WIT | 0EUR |
1000000WIT | 661.08EUR |
5000000WIT | 3,305.42EUR |
10000000WIT | 6,610.84EUR |
50000000WIT | 33,054.23EUR |
100000000WIT | 66,108.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,512.66WIT |
2EUR | 3,025.33WIT |
3EUR | 4,537.99WIT |
4EUR | 6,050.66WIT |
5EUR | 7,563.32WIT |
6EUR | 9,075.99WIT |
7EUR | 10,588.65WIT |
8EUR | 12,101.32WIT |
9EUR | 13,613.99WIT |
10EUR | 15,126.65WIT |
100EUR | 151,266.56WIT |
500EUR | 756,332.83WIT |
1000EUR | 1,512,665.67WIT |
5000EUR | 7,563,328.39WIT |
10000EUR | 15,126,656.78WIT |
Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang EUR và EUR sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 WIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.06 INR, 1 WIT = Rp11.19 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.08 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 557.63 |
![]() | 256.24 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.54 |
![]() | 3,018.05 |
![]() | 1,998.84 |
![]() | 839.75 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 16.53 |
![]() | 170.14 |
![]() | 39.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

Токен BABY: Мемкоин, запущенный американским рэпером Arbaby в Twitter
Статья анализирует происхождение, характеристики и успешные стратегии токенов BABY в маркетинге в социальных сетях, а также объективно оценивает возможности и риски инвестирования в этот токен.

Токен YILONGMA: Как китайский Twitter-блогер в стиле Илона Маска влияет на рынок криптовалют
Токен YILONGMA: От популярности китайского Илона Маска до восходящей звезды в криптовалюте, анализ его рыночного влияния и инвестиционных перспектив.

Токен KEKIUS: Новый проект Meme Coin, упомянутый Маском в Twitter
Исследуйте токен KEKIUS: проект Kekius Maximus, о котором говорит Маск в Твиттере.

CONVO: эксперимент голосового общения AI в Twitter Spaces
Искусственный интеллект, управляемый голосом, привносит революционные изменения в социальные медиа. Convo.wtf _CONVO_ внедрил новый режим социального взаимодействия, представив AI-направления в Twitter Spaces на Twitter Spaces.

Токен EGG: мем-монета Dog-with-Egg TikTok взбудоражила мир криптовалют
Узнайте происхождение и популярность токена EGG: от мема с собакой с яйцом на голове на TikTok до нового фаворита рынка криптовалют. Узнайте, как artsdd6 и Hailuo AI продвигают этот цифровой художественный феномен и потенц
