WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WAXP/IDR: 1 WAXP ≈ Rp349.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp349.51. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng IDR là Rp18,578,683,626,345,729.15. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng IDR đã giảm Rp-19.45, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng IDR là Rp42,020.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp241.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR

Rp349.51-5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp349.51 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02301
-5.23%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02305
-6.3%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02301, with a 24-hour trading change of -5.23%, WAXP/USDT Spot is $0.02301 and -5.23%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02305 and -6.3%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXP
351.48IDR
2WAXP
702.96IDR
3WAXP
1,054.44IDR
4WAXP
1,405.93IDR
5WAXP
1,757.41IDR
6WAXP
2,108.89IDR
7WAXP
2,460.37IDR
8WAXP
2,811.86IDR
9WAXP
3,163.34IDR
10WAXP
3,514.82IDR
100WAXP
35,148.27IDR
500WAXP
175,741.38IDR
1000WAXP
351,482.77IDR
5000WAXP
1,757,413.88IDR
10000WAXP
3,514,827.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1IDR
0.002845WAXP
2IDR
0.00569WAXP
3IDR
0.008535WAXP
4IDR
0.01138WAXP
5IDR
0.01422WAXP
6IDR
0.01707WAXP
7IDR
0.01991WAXP
8IDR
0.02276WAXP
9IDR
0.0256WAXP
10IDR
0.02845WAXP
100000IDR
284.5WAXP
500000IDR
1,422.54WAXP
1000000IDR
2,845.08WAXP
5000000IDR
14,225.44WAXP
10000000IDR
28,450.89WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.92 INR, 1 WAXP = Rp349.51 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001552
logo BTCBTC
0.0000003214
logo ETHETH
0.00001371
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01427
logo BNBBNB
0.00005167
logo SOLSOL
0.0002046
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1525
logo ADAADA
0.04555
logo TRXTRX
0.1248
logo STETHSTETH
0.00001376
logo WBTCWBTC
0.0000003212
logo SUISUI
0.009143
logo LINKLINK
0.002189
logo AVAXAVAX
0.001536

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.