VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay
VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp18,355.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,155,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng IDR là Rp878,619,076,310,187.29. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng IDR đã tăng Rp107.66, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng IDR là Rp18,810.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp170.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/IDR trong ngày qua.
Giao dịch VNX Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VCHF sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VCHF | 18,355.38IDR |
2VCHF | 36,710.76IDR |
3VCHF | 55,066.14IDR |
4VCHF | 73,421.52IDR |
5VCHF | 91,776.9IDR |
6VCHF | 110,132.28IDR |
7VCHF | 128,487.66IDR |
8VCHF | 146,843.04IDR |
9VCHF | 165,198.42IDR |
10VCHF | 183,553.8IDR |
100VCHF | 1,835,538.01IDR |
500VCHF | 9,177,690.09IDR |
1000VCHF | 18,355,380.19IDR |
5000VCHF | 91,776,900.98IDR |
10000VCHF | 183,553,801.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005447VCHF |
2IDR | 0.0001089VCHF |
3IDR | 0.0001634VCHF |
4IDR | 0.0002179VCHF |
5IDR | 0.0002723VCHF |
6IDR | 0.0003268VCHF |
7IDR | 0.0003813VCHF |
8IDR | 0.0004358VCHF |
9IDR | 0.0004903VCHF |
10IDR | 0.0005447VCHF |
10000000IDR | 544.79VCHF |
50000000IDR | 2,723.99VCHF |
100000000IDR | 5,447.99VCHF |
500000000IDR | 27,239.96VCHF |
1000000000IDR | 54,479.93VCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang IDR và IDR sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹101.09INR |
![]() | Rp18,355.38IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.91THB |
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | ₽111.81RUB |
![]() | R$6.58BRL |
![]() | د.إ4.44AED |
![]() | ₺41.3TRY |
![]() | ¥8.53CNY |
![]() | ¥174.24JPY |
![]() | $9.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.21 USD, 1 VCHF = €1.08 EUR, 1 VCHF = ₹101.09 INR, 1 VCHF = Rp18,355.38 IDR, 1 VCHF = $1.64 CAD, 1 VCHF = £0.91 GBP, 1 VCHF = ฿39.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001645 |
![]() | 0.0000003113 |
![]() | 0.0000125 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01462 |
![]() | 0.00004875 |
![]() | 0.0001974 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 0.04538 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.00001251 |
![]() | 0.0000003112 |
![]() | 0.009326 |
![]() | 0.001041 |
![]() | 0.002188 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Swiss Franc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Altura加密货币:2025年领先的NFT游戏平台
探索Altura在2025年对NFT游戏的变革性影响。

XRP 价格走势及 2025 年展望:机构预测与市场动态全解析
XRP 在 2025 年展现出复杂的价格波动与长期潜力并存的特性。

Giga Chad 代币:2025年价格分析与交易指南
探索Giga Chad 代币在2025年的巨大潜力。

比特币美元价格及 2025 年价格展望
比特币在 2025 年底或突破 20 万美元大关。

Morpho 加密货币:2025 年市场分析与 Aave 的比较
探索 Morpho 对 DeFi 借贷的变革性影响,与 Aave 进行比较,并分析其到 2025 年的潜在市场主导地位。

2025年的Saitama币:价格、质押和市值分析
探索Saitama币在2025年的潜力:价格飙升预测、丰厚的质押奖励以及令人印象深刻的市值增长。