Unique Network Thị trường hôm nay
Unique Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNQ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03124. Với nguồn cung lưu hành là 234,898,927 UNQ, tổng vốn hóa thị trường của UNQ tính bằng CNY là ¥51,764,223.8. Trong 24h qua, giá của UNQ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003322, biểu thị mức giảm -6.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNQ tính bằng CNY là ¥0.1134, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNQ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNQ sang CNY là ¥0.03124 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNQ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNQ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Unique Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00006633 | 0.24% |
The real-time trading price of UNQ/USDT Spot is $0.00006633, with a 24-hour trading change of 0.24%, UNQ/USDT Spot is $0.00006633 and 0.24%, and UNQ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unique Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi UNQ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNQ | 0.03CNY |
2UNQ | 0.06CNY |
3UNQ | 0.09CNY |
4UNQ | 0.12CNY |
5UNQ | 0.15CNY |
6UNQ | 0.18CNY |
7UNQ | 0.21CNY |
8UNQ | 0.24CNY |
9UNQ | 0.28CNY |
10UNQ | 0.31CNY |
10000UNQ | 312.43CNY |
50000UNQ | 1,562.18CNY |
100000UNQ | 3,124.37CNY |
500000UNQ | 15,621.85CNY |
1000000UNQ | 31,243.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang UNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 32UNQ |
2CNY | 64.01UNQ |
3CNY | 96.01UNQ |
4CNY | 128.02UNQ |
5CNY | 160.03UNQ |
6CNY | 192.03UNQ |
7CNY | 224.04UNQ |
8CNY | 256.05UNQ |
9CNY | 288.05UNQ |
10CNY | 320.06UNQ |
100CNY | 3,200.64UNQ |
500CNY | 16,003.22UNQ |
1000CNY | 32,006.45UNQ |
5000CNY | 160,032.25UNQ |
10000CNY | 320,064.51UNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền UNQ sang CNY và CNY sang UNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNQ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang UNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unique Network phổ biến
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp67.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.64JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNQ = $0 USD, 1 UNQ = €0 EUR, 1 UNQ = ₹0.37 INR, 1 UNQ = Rp67.2 IDR, 1 UNQ = $0.01 CAD, 1 UNQ = £0 GBP, 1 UNQ = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0007141 |
![]() | 0.03619 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.12 |
![]() | 0.1155 |
![]() | 0.4567 |
![]() | 70.89 |
![]() | 384.89 |
![]() | 98.25 |
![]() | 283.03 |
![]() | 0.03626 |
![]() | 0.0007137 |
![]() | 18.6 |
![]() | 60,901.89 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unique Network của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unique Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unique Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unique Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unique Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unique Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unique Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unique Network (UNQ)

Análise de Mercado do Bitcoin: Tendências Atuais e Previsões Futuras
Bitcoin (Bitcoin, BTC) é sem dúvida uma das moedas digitais mais observadas

Notícias diárias | BTC Continua a Contra-Atacar e a Manter-se Acima da Marca dos $98K
Os traders esperam que a Fed diminua as taxas de juros antes de julho

Tendência de Preço do Bitcoin: BTC quebra 97.000 USDT no Mercado Cripto de 2025
Explorar a subida do Bitcoin acima de $97,000 e as suas implicações para o mercado de criptomoedas em 2025.

Solanas Novo Nome de Domínio Token SNS em 2025: Um Guia de Leitura Obrigatória para Investidores Web3
Explore o avanço revolucionário do ecossistema Solana: token SNS.

Token MIKAMI Experiencia Queda de 70%: Lições e Insights da Loucura das Moedas Meme
A flutuação do Token $MIKAMI não só revela a natureza especulativa do mercado de moedas meme, mas também soa o alarme para investidores e partes do projeto.

Análise do preço da moeda MOG em 2025: perspectivas de investimento e tendências de mercado
Explorar previsão de preço da moeda MOG e perspectivas de investimento para 2025.