UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$206.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng TWD đã tăng NT$7.1, biểu thị mức tăng +3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng TWD là NT$851.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.002324.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang TWD là NT$206.31 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/TWD trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.35 | 4.62% | |
![]() Giao ngay | $6.35 | 4.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.34 | 3.92% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.35, with a 24-hour trading change of 4.62%, UNI/USDT Spot is $6.35 and 4.62%, and UNI/USDT Perpetual is $6.34 and 3.92%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi UNI sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 206.31TWD |
2UNI | 412.62TWD |
3UNI | 618.93TWD |
4UNI | 825.24TWD |
5UNI | 1,031.55TWD |
6UNI | 1,237.86TWD |
7UNI | 1,444.17TWD |
8UNI | 1,650.48TWD |
9UNI | 1,856.79TWD |
10UNI | 2,063.11TWD |
100UNI | 20,631.1TWD |
500UNI | 103,155.54TWD |
1000UNI | 206,311.08TWD |
5000UNI | 1,031,555.41TWD |
10000UNI | 2,063,110.82TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.004847UNI |
2TWD | 0.009694UNI |
3TWD | 0.01454UNI |
4TWD | 0.01938UNI |
5TWD | 0.02423UNI |
6TWD | 0.02908UNI |
7TWD | 0.03392UNI |
8TWD | 0.03877UNI |
9TWD | 0.04362UNI |
10TWD | 0.04847UNI |
100000TWD | 484.7UNI |
500000TWD | 2,423.52UNI |
1000000TWD | 4,847.04UNI |
5000000TWD | 24,235.24UNI |
10000000TWD | 48,470.49UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang TWD và TWD sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $6.46USD |
![]() | €5.79EUR |
![]() | ₹539.68INR |
![]() | Rp97,996.49IDR |
![]() | $8.76CAD |
![]() | £4.85GBP |
![]() | ฿213.07THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽596.96RUB |
![]() | R$35.14BRL |
![]() | د.إ23.72AED |
![]() | ₺220.5TRY |
![]() | ¥45.56CNY |
![]() | ¥930.25JPY |
![]() | $50.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.46 USD, 1 UNI = €5.79 EUR, 1 UNI = ₹539.68 INR, 1 UNI = Rp97,996.49 IDR, 1 UNI = $8.76 CAD, 1 UNI = £4.85 GBP, 1 UNI = ฿213.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8065 |
![]() | 0.0001486 |
![]() | 0.006003 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.1 |
![]() | 0.02348 |
![]() | 0.09831 |
![]() | 15.66 |
![]() | 79.95 |
![]() | 57.84 |
![]() | 22.51 |
![]() | 0.006016 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 0.4377 |
![]() | 4.71 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNICORN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

ما هو UNI؟ ما هي أحدث التطورات في يوني سواب؟
مع إطلاق الإصدار V4 و Unichain، حققت Uniswap اختراقات كبيرة في التكنولوجيا وتجربة المستخدم.

عملة بروتوكول UNITPROTOCOL: بروتوكول إقراض لامركزي يعزز كفاءة السيولة
يتناول هذا المقال مزايا UNITPROTOCOL الأساسية كبروتوكول للإقراض اللامركزي الرائد.

عملة Unilayer: منصة DeFi شاملة للاستفادة من فرص سوق العملات الرقمية
استكشاف عملة Unilayer: منصة واحدة لمجال DeFi القوية، توفر أدوات متقدمة وفرص لا حصر لها لمستثمري العملات الرقمية.

عملة UNI: أول عملة ميم مستوحاة من الكلاب على بلوكتشين SUI
UNI هي أول عملة مستوحاة من الكلاب على بلوكتشين SUI. من المؤسس _من الحيوانات الأليفة إلى عملة الـميم، يقوم UNI بإطلاق قوة البلوكتشين Sui_. تعرف على السبب في أن هذه العملة الفريدة تتميز في عالم العملات الميم وتأثيرها المح

لويجي مانجيوني: اعتقال المشتبه به في إطلاق النار على الرئيس التنفيذي لشركة UnitedHealthcare
عالم العملات المشفرة شهد ظهور عملة ميم جديدة ومثيرة للجدل - عملة LUIGI Token، مستوحاة من الاعتقال الأخير لـ Luigi Mangione.

برنامج مكافأة الثغرات في Uniswap: تأمين DeFi من خلال مكافآت الثغرات
استكشف برنامج المكافأة الرائد لاكتشاف الأخطاء بقيمة 15.5 مليون دولار من Uniswap للإصدار رقم 4.