UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £4.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng GBP đã tăng £0.06716, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng GBP là £20.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00005467.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang GBP là £4.65 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.28 | 1.48% | |
![]() Giao ngay | $6.28 | 1.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.28 | 1.42% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.28, with a 24-hour trading change of 1.48%, UNI/USDT Spot is $6.28 and 1.48%, and UNI/USDT Perpetual is $6.28 and 1.42%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang British Pound
Bảng chuyển đổi UNI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 4.65GBP |
2UNI | 9.31GBP |
3UNI | 13.96GBP |
4UNI | 18.62GBP |
5UNI | 23.28GBP |
6UNI | 27.93GBP |
7UNI | 32.59GBP |
8UNI | 37.24GBP |
9UNI | 41.9GBP |
10UNI | 46.56GBP |
100UNI | 465.62GBP |
500UNI | 2,328.1GBP |
1000UNI | 4,656.2GBP |
5000UNI | 23,281GBP |
10000UNI | 46,562GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2147UNI |
2GBP | 0.4295UNI |
3GBP | 0.6443UNI |
4GBP | 0.859UNI |
5GBP | 1.07UNI |
6GBP | 1.28UNI |
7GBP | 1.5UNI |
8GBP | 1.71UNI |
9GBP | 1.93UNI |
10GBP | 2.14UNI |
1000GBP | 214.76UNI |
5000GBP | 1,073.83UNI |
10000GBP | 2,147.67UNI |
50000GBP | 10,738.37UNI |
100000GBP | 21,476.74UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang GBP và GBP sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $6.2USD |
![]() | €5.55EUR |
![]() | ₹517.96INR |
![]() | Rp94,052.36IDR |
![]() | $8.41CAD |
![]() | £4.66GBP |
![]() | ฿204.49THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽572.93RUB |
![]() | R$33.72BRL |
![]() | د.إ22.77AED |
![]() | ₺211.62TRY |
![]() | ¥43.73CNY |
![]() | ¥892.81JPY |
![]() | $48.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.2 USD, 1 UNI = €5.55 EUR, 1 UNI = ₹517.96 INR, 1 UNI = Rp94,052.36 IDR, 1 UNI = $8.41 CAD, 1 UNI = £4.66 GBP, 1 UNI = ฿204.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.64 |
![]() | 0.006393 |
![]() | 0.2646 |
![]() | 665.64 |
![]() | 309.23 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.34 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,486.48 |
![]() | 2,488.33 |
![]() | 988.09 |
![]() | 0.2632 |
![]() | 0.00641 |
![]() | 204.59 |
![]() | 20.13 |
![]() | 48.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNICORN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Previsão do Preço do Ouro 2025: Oportunidades e Desafios Impulsionados por Múltiplos Fatores
Em 2025, o mercado do ouro manteve o seu forte impulso dos últimos anos, com os preços a atingirem repetidamente novos máximos.

Últimas notícias sobre o Token OM: Desafios e Oportunidades para um Projeto Líder de RWA
A dinâmica do Token OM não só toca nos nervos dos investidores, mas também reflete os riscos potenciais e o valor a longo prazo da trajetória da RWA.

Explicação detalhada da plataforma Gate CandyDrop: Partilhe um prémio de 10 BTC, a oportunidade de ganhar riqueza em criptomoeda está aqui!
Ao completar tarefas simples, você pode participar da partilha de um prémio de 10 BTC

ZetaChain: Uma nova força no campo da comunicação multi-cadeia e cadeia cruzada
Uma das principais características da ZetaChain é os seus contratos inteligentes completos de cadeia, suportados pelo motor ZetaEVM

Token FLAKY, ativos cripto forjados por consenso da comunidade
FLAKY é um projeto de criptomoeda baseado na BNB Smart Chain

Contagem decrescente do lançamento do Puffverse (PFVS) Launchpad: Novato Simple Earn desfruta de 100% APY, aproveite a oportunidade de altos retornos
A Gate lançou o financiamento a prazo fixo de 7 dias em USDT com retorno anualizado de 100%