UNICORNChuyển đổi UNICORN (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €5.51 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

UNICORN Thị trường hôm nay

UNICORN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng EUR đã tăng €0.04108, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng EUR là €23.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

5.51+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €5.51 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch UNICORN

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.97, with a 24-hour trading change of 0.4%, UNI/USDT Spot is $5.97 and 0.4%, and UNI/USDT Perpetual is $5.97 and 0.59%.

Bảng chuyển đổi UNICORN sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UNICORNSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
5.51EUR
2UNI
11.03EUR
3UNI
16.55EUR
4UNI
22.07EUR
5UNI
27.59EUR
6UNI
33.11EUR
7UNI
38.63EUR
8UNI
44.14EUR
9UNI
49.66EUR
10UNI
55.18EUR
100UNI
551.87EUR
500UNI
2,759.37EUR
1000UNI
5,518.74EUR
5000UNI
27,593.72EUR
10000UNI
55,187.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo UNICORN
1EUR
0.1812UNI
2EUR
0.3624UNI
3EUR
0.5436UNI
4EUR
0.7248UNI
5EUR
0.906UNI
6EUR
1.08UNI
7EUR
1.26UNI
8EUR
1.44UNI
9EUR
1.63UNI
10EUR
1.81UNI
1000EUR
181.2UNI
5000EUR
906UNI
10000EUR
1,812UNI
50000EUR
9,060.03UNI
100000EUR
18,120.06UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.18 USD, 1 UNI = €5.54 EUR, 1 UNI = ₹516.29 INR, 1 UNI = Rp93,748.97 IDR, 1 UNI = $8.38 CAD, 1 UNI = £4.64 GBP, 1 UNI = ฿203.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.37
logo BTCBTC
0.005356
logo ETHETH
0.2215
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
257.42
logo BNBBNB
0.8504
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,937.66
logo TRXTRX
2,095.51
logo ADAADA
822.18
logo STETHSTETH
0.2213
logo WBTCWBTC
0.005345
logo HYPEHYPE
17.05
logo SUISUI
172.1
logo LINKLINK
40.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UNICORN của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UNICORN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Tìm hiểu thêm về UNICORN (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.