UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$38.18. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng BRL đã giảm R$-3.26, biểu thị mức giảm -8.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng BRL là R$145.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0003959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang BRL là R$38.18 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -8.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.47 | -9.29% | |
![]() Giao ngay | $6.47 | -9.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.47 | -9.38% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.47, with a 24-hour trading change of -9.29%, UNI/USDT Spot is $6.47 and -9.29%, and UNI/USDT Perpetual is $6.47 and -9.38%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi UNI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 38.18BRL |
2UNI | 76.36BRL |
3UNI | 114.55BRL |
4UNI | 152.73BRL |
5UNI | 190.91BRL |
6UNI | 229.1BRL |
7UNI | 267.28BRL |
8UNI | 305.47BRL |
9UNI | 343.65BRL |
10UNI | 381.83BRL |
100UNI | 3,818.38BRL |
500UNI | 19,091.94BRL |
1000UNI | 38,183.88BRL |
5000UNI | 190,919.43BRL |
10000UNI | 381,838.86BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.02618UNI |
2BRL | 0.05237UNI |
3BRL | 0.07856UNI |
4BRL | 0.1047UNI |
5BRL | 0.1309UNI |
6BRL | 0.1571UNI |
7BRL | 0.1833UNI |
8BRL | 0.2095UNI |
9BRL | 0.2357UNI |
10BRL | 0.2618UNI |
10000BRL | 261.89UNI |
50000BRL | 1,309.45UNI |
100000BRL | 2,618.9UNI |
500000BRL | 13,094.52UNI |
1000000BRL | 26,189.05UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang BRL và BRL sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.02USD |
![]() | €6.29EUR |
![]() | ₹586.47INR |
![]() | Rp106,491.54IDR |
![]() | $9.52CAD |
![]() | £5.27GBP |
![]() | ฿231.54THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽648.71RUB |
![]() | R$38.18BRL |
![]() | د.إ25.78AED |
![]() | ₺239.61TRY |
![]() | ¥49.51CNY |
![]() | ¥1,010.89JPY |
![]() | $54.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.02 USD, 1 UNI = €6.29 EUR, 1 UNI = ₹586.47 INR, 1 UNI = Rp106,491.54 IDR, 1 UNI = $9.52 CAD, 1 UNI = £5.27 GBP, 1 UNI = ฿231.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.68 |
![]() | 0.0008733 |
![]() | 0.03525 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.1 |
![]() | 0.1374 |
![]() | 0.5633 |
![]() | 91.96 |
![]() | 449.7 |
![]() | 340.21 |
![]() | 131.46 |
![]() | 0.03516 |
![]() | 0.0008756 |
![]() | 26.5 |
![]() | 2.8 |
![]() | 6.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNICORN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Previsão do Preço do Ouro 2025: Oportunidades e Desafios Impulsionados por Múltiplos Fatores
Em 2025, o mercado do ouro manteve o seu forte impulso dos últimos anos, com os preços a atingirem repetidamente novos máximos.

Últimas notícias sobre o Token OM: Desafios e Oportunidades para um Projeto Líder de RWA
A dinâmica do Token OM não só toca nos nervos dos investidores, mas também reflete os riscos potenciais e o valor a longo prazo da trajetória da RWA.

Explicação detalhada da plataforma Gate CandyDrop: Partilhe um prémio de 10 BTC, a oportunidade de ganhar riqueza em criptomoeda está aqui!
Ao completar tarefas simples, você pode participar da partilha de um prémio de 10 BTC

ZetaChain: Uma nova força no campo da comunicação multi-cadeia e cadeia cruzada
Uma das principais características da ZetaChain é os seus contratos inteligentes completos de cadeia, suportados pelo motor ZetaEVM

Token FLAKY, ativos cripto forjados por consenso da comunidade
FLAKY é um projeto de criptomoeda baseado na BNB Smart Chain

Contagem decrescente do lançamento do Puffverse (PFVS) Launchpad: Novato Simple Earn desfruta de 100% APY, aproveite a oportunidade de altos retornos
A Gate lançou o financiamento a prazo fixo de 7 dias em USDT com retorno anualizado de 100%