TevaeraTEVA sang JPY:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Japanese Yen (JPY)

TEVA/JPY: 1 TEVA ≈ ¥0.7586 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.7586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 453,376,953.94 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng JPY là ¥49,526,820,118.57. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng JPY đã tăng ¥0.0005332, biểu thị mức tăng +0.070000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng JPY là ¥10.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.686.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang JPY

¥0.7586+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang JPY là ¥0.7586 JPY, với sự thay đổi +0.070000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.005268
-0.989999%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.005268, with a 24-hour trading change of -0.989999%, TEVA/USDT Spot is $0.005268 and -0.989999%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi TEVA sang JPY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1TEVA
0.75JPY
2TEVA
1.51JPY
3TEVA
2.27JPY
4TEVA
3.03JPY
5TEVA
3.79JPY
6TEVA
4.55JPY
7TEVA
5.31JPY
8TEVA
6.06JPY
9TEVA
6.82JPY
10TEVA
7.58JPY
1000TEVA
758.6JPY
5000TEVA
3,793JPY
10000TEVA
7,586JPY
50000TEVA
37,930.04JPY
100000TEVA
75,860.09JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang TEVA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1JPY
1.31TEVA
2JPY
2.63TEVA
3JPY
3.95TEVA
4JPY
5.27TEVA
5JPY
6.59TEVA
6JPY
7.9TEVA
7JPY
9.22TEVA
8JPY
10.54TEVA
9JPY
11.86TEVA
10JPY
13.18TEVA
100JPY
131.82TEVA
500JPY
659.1TEVA
1000JPY
1,318.21TEVA
5000JPY
6,591.08TEVA
10000JPY
13,182.16TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang JPY và JPY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TEVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.44 INR, 1 TEVA = Rp79.91 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2187
logo BTCBTC
0.00003251
logo ETHETH
0.001441
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.66
logo BNBBNB
0.005419
logo SOLSOL
0.02514
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
530.44
logo TRXTRX
12.81
logo DOGEDOGE
21.82
logo STETHSTETH
0.001435
logo ADAADA
6.29
logo WBTCWBTC
0.00003244
logo HYPEHYPE
0.0969
logo BCHBCH
0.007092

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.