Staked VectorSVEC sang USD:Chuyển đổi Staked Vector (SVEC) sang US Dollar (USD)

SVEC/USD: 1 SVEC ≈ $0.7868 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Staked Vector Thị trường hôm nay

Staked Vector đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Staked Vector chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7868. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SVEC, tổng vốn hóa thị trường của Staked Vector tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Staked Vector tính bằng USD đã tăng $0.0004717, biểu thị mức tăng +0.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staked Vector tính bằng USD là $2.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVEC sang USD

$0.7868+0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVEC sang USD là $0.7868 USD, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SVEC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVEC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Staked Vector

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SVEC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SVEC/-- Spot is $ and --, and SVEC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Staked Vector sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SVEC sang USD

logo Staked VectorSố lượng
Chuyển thànhlogo USD

Bảng chuyển đổi USD sang SVEC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Staked Vector

Bảng chuyển đổi số tiền SVEC sang USD và USD sang SVEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- SVEC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- USD sang SVEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staked Vector phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVEC = $0.79 USD, 1 SVEC = €0.7 EUR, 1 SVEC = ₹65.73 INR, 1 SVEC = Rp11,935.59 IDR, 1 SVEC = $1.07 CAD, 1 SVEC = £0.59 GBP, 1 SVEC = ฿25.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.59
logo BTCBTC
0.004214
logo ETHETH
0.1489
logo XRPXRP
164.63
logo USDTUSDT
499.79
logo BNBBNB
0.7051
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
111,299.08
logo DOGEDOGE
2,336.12
logo STETHSTETH
0.1493
logo TRXTRX
1,624.11
logo ADAADA
653.08
logo HYPEHYPE
10.52
logo WBTCWBTC
0.004237
logo XLMXLM
1,092.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Staked Vector (SVEC) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng SVEC của bạn

Nhập số lượng SVEC của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Vector hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Vector.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Vector sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staked Vector sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked Vector sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked Vector sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staked Vector sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Staked Vector (SVEC)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.