Sovryn Thị trường hôm nay
Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴6.12. Với nguồn cung lưu hành là 61,403,934.54 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng UAH là ₴15,553,547,862.51. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1855, biểu thị mức giảm -2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng UAH là ₴1,818.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang UAH là ₴6.12 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1481 | -3.01% |
The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1481, with a 24-hour trading change of -3.01%, SOV/USDT Spot is $0.1481 and -3.01%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi SOV sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOV | 6.12UAH |
2SOV | 12.25UAH |
3SOV | 18.38UAH |
4SOV | 24.5UAH |
5SOV | 30.63UAH |
6SOV | 36.76UAH |
7SOV | 42.88UAH |
8SOV | 49.01UAH |
9SOV | 55.14UAH |
10SOV | 61.26UAH |
100SOV | 612.68UAH |
500SOV | 3,063.44UAH |
1000SOV | 6,126.89UAH |
5000SOV | 30,634.49UAH |
10000SOV | 61,268.99UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang SOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1632SOV |
2UAH | 0.3264SOV |
3UAH | 0.4896SOV |
4UAH | 0.6528SOV |
5UAH | 0.816SOV |
6UAH | 0.9792SOV |
7UAH | 1.14SOV |
8UAH | 1.3SOV |
9UAH | 1.46SOV |
10UAH | 1.63SOV |
1000UAH | 163.21SOV |
5000UAH | 816.07SOV |
10000UAH | 1,632.14SOV |
50000UAH | 8,160.73SOV |
100000UAH | 16,321.46SOV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang UAH và UAH sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.38INR |
![]() | Rp2,248.15IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.89THB |
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | ₽13.69RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.06TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.34JPY |
![]() | $1.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.15 USD, 1 SOV = €0.13 EUR, 1 SOV = ₹12.38 INR, 1 SOV = Rp2,248.15 IDR, 1 SOV = $0.2 CAD, 1 SOV = £0.11 GBP, 1 SOV = ฿4.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7444 |
![]() | 0.0001192 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 12.08 |
![]() | 6.06 |
![]() | 0.01954 |
![]() | 0.09032 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,324.73 |
![]() | 45.37 |
![]() | 79.65 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 22.29 |
![]() | 0.0001194 |
![]() | 0.3468 |
![]() | 0.02674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: Найкращий портфель активів криптовалюти за SoSoValue
MAG7.ssi, запущений SoSoValue, є інвестиційним криптовалютним продуктом, який об'єднує сім найбільших блокчейн-активів за капіталізацією на ринку.

SoSoValue (SOSO) Token: AI-Платформа для досліджень криптовалютних інвестицій
SoSoValue - це революційна платформа для інвестицій в криптовалюти, що працює на основі штучного інтелекту. Вона поєднує ефективність CeFi з прозорістю DeFi.

Яка ціна токена Sosovalue SOSO, і де я можу купити SOSO?
Технологічні інновації платформи, сильна фінансова підтримка та унікальна позиція на ринку надають SOSO Token потенціал для довгострокового зростання.

Токени SOVRN: участь у переосмислення ігор, нова глава в інтерактивному розваговому просторі
Стаття розкриє універсальність токена SOVRN, концепцію Автономних світів, важливість володіння цифровими активами та інноваційний потенціал композиційних ігрових середовищ.

Gate.io AMA з Sovryn-БУДУЄМО СВІТ НА BITCOIN
Gate.io провело сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з The Gimp, лідером спільноти в Sovryn у спільноті обміну Gate.io.
