Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.27. Với nguồn cung lưu hành là 35,068,446.31 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng HKD là $894,973,620.3. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng HKD đã giảm $-0.5371, biểu thị mức giảm -14.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng HKD là $31.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang HKD là $3.27 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -14.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4178 | -14.19% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.4178, with a 24-hour trading change of -14.19%, SOIL/USDT Spot is $0.4178 and -14.19%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SOIL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 3.27HKD |
2SOIL | 6.55HKD |
3SOIL | 9.82HKD |
4SOIL | 13.1HKD |
5SOIL | 16.37HKD |
6SOIL | 19.65HKD |
7SOIL | 22.92HKD |
8SOIL | 26.2HKD |
9SOIL | 29.47HKD |
10SOIL | 32.75HKD |
100SOIL | 327.55HKD |
500SOIL | 1,637.75HKD |
1000SOIL | 3,275.5HKD |
5000SOIL | 16,377.52HKD |
10000SOIL | 32,755.04HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3052SOIL |
2HKD | 0.6105SOIL |
3HKD | 0.9158SOIL |
4HKD | 1.22SOIL |
5HKD | 1.52SOIL |
6HKD | 1.83SOIL |
7HKD | 2.13SOIL |
8HKD | 2.44SOIL |
9HKD | 2.74SOIL |
10HKD | 3.05SOIL |
1000HKD | 305.29SOIL |
5000HKD | 1,526.48SOIL |
10000HKD | 3,052.96SOIL |
50000HKD | 15,264.82SOIL |
100000HKD | 30,529.64SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang HKD và HKD sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.12INR |
![]() | Rp6,377.36IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.87THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽38.85RUB |
![]() | R$2.29BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.35TRY |
![]() | ¥2.97CNY |
![]() | ¥60.54JPY |
![]() | $3.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.42 USD, 1 SOIL = €0.38 EUR, 1 SOIL = ₹35.12 INR, 1 SOIL = Rp6,377.36 IDR, 1 SOIL = $0.57 CAD, 1 SOIL = £0.32 GBP, 1 SOIL = ฿13.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.000598 |
![]() | 0.02429 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.44 |
![]() | 0.09354 |
![]() | 0.3762 |
![]() | 64.19 |
![]() | 293.37 |
![]() | 86.86 |
![]() | 234.27 |
![]() | 0.02432 |
![]() | 0.0005979 |
![]() | 17.96 |
![]() | 1.92 |
![]() | 4.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Soil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

權力與加密貨幣的盛宴:揭祕特朗普的“鍍金晚宴”
特朗普的加密晚宴已超越普通商業活動,它事實上成爲政治影響力代幣化的標志性事件。

如何在2025年購買Cardano(ADA):投資者完整指南
發現2025年購買Cardano(ADA)的終極指南。

XRP 總供應量1000億枚,未來會價值多少?
XRP 未來價值將取決於 Ripple 能否將銀行合作轉化爲鏈上流動性。

Elderglade(ELDE ):開啓 Web3 遊戲生態新紀元
Elderglade 是全球首個融合手機遊戲與 MMORPG 的混合遊戲生態系統

什麼是 ELDE 代幣?如何購買及參與 Elderglade 遊戲生態
Elderglade 通過遊戲樂趣優先理念解決了 GameFi 領域長期失衡的痛點,其代幣 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代幣現已上線Gate:Web3遊戲生態系統擴展
探索Elderglade (ELDE),這個開創性的Web3遊戲生態系統融合了移動和MMORPG體驗。