SKALEChuyển đổi SKALE (SKL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SKL/CNY: 1 SKL ≈ ¥0.166 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SKALE Thị trường hôm nay

SKALE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.166. Với nguồn cung lưu hành là 5,775,852,671 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKL tính bằng CNY là ¥6,763,865,499.76. Trong 24h qua, giá của SKL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004234, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKL tính bằng CNY là ¥8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang CNY

¥0.166-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang CNY là ¥0.166 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SKALE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SKALESKL/USDT
Giao ngay
$0.02363
-2.19%
logo SKALESKL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02357
-3.44%

The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.02363, with a 24-hour trading change of -2.19%, SKL/USDT Spot is $0.02363 and -2.19%, and SKL/USDT Perpetual is $0.02357 and -3.44%.

Bảng chuyển đổi SKALE sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SKL sang CNY

logo SKALESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SKL
0.16CNY
2SKL
0.32CNY
3SKL
0.49CNY
4SKL
0.65CNY
5SKL
0.82CNY
6SKL
0.98CNY
7SKL
1.15CNY
8SKL
1.31CNY
9SKL
1.48CNY
10SKL
1.64CNY
1000SKL
164.62CNY
5000SKL
823.1CNY
10000SKL
1,646.21CNY
50000SKL
8,231.08CNY
100000SKL
16,462.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SKL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SKALE
1CNY
6.07SKL
2CNY
12.14SKL
3CNY
18.22SKL
4CNY
24.29SKL
5CNY
30.37SKL
6CNY
36.44SKL
7CNY
42.52SKL
8CNY
48.59SKL
9CNY
54.67SKL
10CNY
60.74SKL
100CNY
607.45SKL
500CNY
3,037.26SKL
1000CNY
6,074.53SKL
5000CNY
30,372.66SKL
10000CNY
60,745.33SKL

Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang CNY và CNY sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SKALE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹1.95 INR, 1 SKL = Rp354.06 IDR, 1 SKL = $0.03 CAD, 1 SKL = £0.02 GBP, 1 SKL = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0006718
logo ETHETH
0.02814
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.82
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4254
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
317.19
logo ADAADA
95.68
logo TRXTRX
266.05
logo STETHSTETH
0.02815
logo WBTCWBTC
0.0006721
logo SUISUI
18.53
logo LINKLINK
4.51
logo AVAXAVAX
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SKALE của bạn

01

Nhập số lượng SKL của bạn

Nhập số lượng SKL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SKALE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

Tìm hiểu thêm về SKALE (SKL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.