SimpleToken Thị trường hôm nay
SimpleToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002036. Với nguồn cung lưu hành là 691,519,032 OST, tổng vốn hóa thị trường của OST tính bằng EUR là €126,160.28. Trong 24h qua, giá của OST tính bằng EUR đã giảm €-0.000009483, biểu thị mức giảm -4.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OST tính bằng EUR là €1.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000000000000000269.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OST sang EUR là €0.0002036 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SimpleToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002246 | -5.47% |
The real-time trading price of OST/USDT Spot is $0.0002246, with a 24-hour trading change of -5.47%, OST/USDT Spot is $0.0002246 and -5.47%, and OST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SimpleToken sang Euro
Bảng chuyển đổi OST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OST | 0EUR |
2OST | 0EUR |
3OST | 0EUR |
4OST | 0EUR |
5OST | 0EUR |
6OST | 0EUR |
7OST | 0EUR |
8OST | 0EUR |
9OST | 0EUR |
10OST | 0EUR |
1000000OST | 203.63EUR |
5000000OST | 1,018.19EUR |
10000000OST | 2,036.38EUR |
50000000OST | 10,181.9EUR |
100000000OST | 20,363.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,910.67OST |
2EUR | 9,821.34OST |
3EUR | 14,732.01OST |
4EUR | 19,642.69OST |
5EUR | 24,553.36OST |
6EUR | 29,464.03OST |
7EUR | 34,374.71OST |
8EUR | 39,285.38OST |
9EUR | 44,196.05OST |
10EUR | 49,106.73OST |
100EUR | 491,067.31OST |
500EUR | 2,455,336.56OST |
1000EUR | 4,910,673.13OST |
5000EUR | 24,553,365.68OST |
10000EUR | 49,106,731.36OST |
Bảng chuyển đổi số tiền OST sang EUR và EUR sang OST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SimpleToken phổ biến
SimpleToken | 1 OST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
SimpleToken | 1 OST |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OST = $0 USD, 1 OST = €0 EUR, 1 OST = ₹0.02 INR, 1 OST = Rp3.45 IDR, 1 OST = $0 CAD, 1 OST = £0 GBP, 1 OST = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.66 |
![]() | 0.005177 |
![]() | 0.22 |
![]() | 557.7 |
![]() | 247.05 |
![]() | 0.8515 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,031.82 |
![]() | 1,976.54 |
![]() | 833.6 |
![]() | 0.2204 |
![]() | 0.005192 |
![]() | 15.1 |
![]() | 433,844.83 |
![]() | 166.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SimpleToken của bạn
Nhập số lượng OST của bạn
Nhập số lượng OST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SimpleToken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SimpleToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SimpleToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SimpleToken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SimpleToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SimpleToken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SimpleToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SimpleToken (OST)

IOST币和DeFi:IOST币如何推动去中心化金融的未来
随着去中心化金融(DeFi)领域不断发展,可扩展性和交易速度是以太坊等区块链面临的两大挑战。

什么是 IOSToken (IOST)?关于 IOST 代币你需要知道的一切
IOSToken(IOST代币)是一个高吞吐量、超安全的智能合约平台,其目标市场与以太坊和Solana相同,但采用了一种名为 “可信证明”(PoB)的独特共识算法。

MSTR 代币:理解 MicroStrategy 的比特币策略及其影响
探索 MSTR 代币和 MicroStrategy 的变革性比特币策略。

2024年,MicroStrategy的比特币持仓大幅增加:Saylor的21⁄21行动计划
探索MicroStrategy在2024年的大胆比特币收购,分析Saylor的21⁄21计划及其对公司估值的影响。

第一行情|MicroStrategy 再增持5.55万枚 BTC,ETH 带动 Layer2 集体上涨
ETH 表现强硬;Layer2 板块集体上涨;MicroStrategy 再增持5.55万枚 BTC

第一行情|BTC 日内再创新高,MicroStrategy 将发行26亿美元债券购买 BTC
BTC 日内再创新高;BTC ETF 单日流入7.6亿美元;MicroStrategy 将发行26亿美元债券购买 BTC