Shieldeum Thị trường hôm nay
Shieldeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SDM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005189. Với nguồn cung lưu hành là 74,969,135 SDM, tổng vốn hóa thị trường của SDM tính bằng EUR là €348,582.11. Trong 24h qua, giá của SDM tính bằng EUR đã giảm €-0.00003447, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SDM tính bằng EUR là €0.2344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004941.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SDM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SDM sang EUR là €0.005189 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SDM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SDM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Shieldeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005796 | -0.75% |
The real-time trading price of SDM/USDT Spot is $0.005796, with a 24-hour trading change of -0.75%, SDM/USDT Spot is $0.005796 and -0.75%, and SDM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shieldeum sang Euro
Bảng chuyển đổi SDM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SDM | 0EUR |
2SDM | 0.01EUR |
3SDM | 0.01EUR |
4SDM | 0.02EUR |
5SDM | 0.02EUR |
6SDM | 0.03EUR |
7SDM | 0.03EUR |
8SDM | 0.04EUR |
9SDM | 0.04EUR |
10SDM | 0.05EUR |
100000SDM | 519.62EUR |
500000SDM | 2,598.11EUR |
1000000SDM | 5,196.22EUR |
5000000SDM | 25,981.1EUR |
10000000SDM | 51,962.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SDM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 192.44SDM |
2EUR | 384.89SDM |
3EUR | 577.34SDM |
4EUR | 769.79SDM |
5EUR | 962.23SDM |
6EUR | 1,154.68SDM |
7EUR | 1,347.13SDM |
8EUR | 1,539.58SDM |
9EUR | 1,732.02SDM |
10EUR | 1,924.47SDM |
100EUR | 19,244.75SDM |
500EUR | 96,223.79SDM |
1000EUR | 192,447.58SDM |
5000EUR | 962,237.93SDM |
10000EUR | 1,924,475.86SDM |
Bảng chuyển đổi số tiền SDM sang EUR và EUR sang SDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SDM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shieldeum phổ biến
Shieldeum | 1 SDM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Shieldeum | 1 SDM |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SDM = $0.01 USD, 1 SDM = €0.01 EUR, 1 SDM = ₹0.48 INR, 1 SDM = Rp87.88 IDR, 1 SDM = $0.01 CAD, 1 SDM = £0 GBP, 1 SDM = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.63 |
![]() | 0.005392 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 557.99 |
![]() | 263.37 |
![]() | 0.8762 |
![]() | 3.97 |
![]() | 558.2 |
![]() | 87,660.28 |
![]() | 2,047.91 |
![]() | 3,479.41 |
![]() | 0.2295 |
![]() | 968.41 |
![]() | 0.005393 |
![]() | 16.56 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shieldeum của bạn
Nhập số lượng SDM của bạn
Nhập số lượng SDM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shieldeum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shieldeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shieldeum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shieldeum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shieldeum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shieldeum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shieldeum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shieldeum (SDM)

Keeta Крипто: Переосмислення фінансової інфраструктури з 10 мільйонами TPS
Keeta Network переосмислює межі інтеграції між блокчейном та традиційними фінансами з швидкістю транзакцій 10 мільйонів TPS та інноваційними практиками в секторі RWA.

Що таке стратегія мартингейла: Реверсування ситуації
У світі торгівлі стратегія Мартингейла виділяється як одна з найвідоміших технік управління ризиками.

Що таке ASIC-стійка Крипто?
У швидко змінюваному світі криптовалюти видобуток відіграє вирішальну роль у

Смарт-контракт в Блокчейн та як це працює
У світі блокчейну та криптовалют термін “смарт-контракт” стає все більш знайомим.

Що таке Art Blocks: випадок генеративних NFT мистецтв
Оскільки NFT еволюціонують за межі статичних профільних зображень, NFT генеративного мистецтва привертають увагу своєю креативністю, унікальністю,

Magic Square (SQR): Веб3 Магазин Додатків, Сформований для Спільноти
У міру зрілості Web3 користувачі шукають надійні платформи з якісними децентралізованими додатками (dApps)