Sapphire Thị trường hôm nay
Sapphire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.004573. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng HKD là $16,620,336.46. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng HKD đã tăng $0.000003062, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng HKD là $33.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004214.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang HKD là $0.004573 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAPP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Sapphire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAPP/-- Spot is $ and 0%, and SAPP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sapphire sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SAPP sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAPP | 0HKD |
2SAPP | 0HKD |
3SAPP | 0.01HKD |
4SAPP | 0.01HKD |
5SAPP | 0.02HKD |
6SAPP | 0.02HKD |
7SAPP | 0.03HKD |
8SAPP | 0.03HKD |
9SAPP | 0.04HKD |
10SAPP | 0.04HKD |
100000SAPP | 457.34HKD |
500000SAPP | 2,286.73HKD |
1000000SAPP | 4,573.47HKD |
5000000SAPP | 22,867.36HKD |
10000000SAPP | 45,734.73HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SAPP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 218.65SAPP |
2HKD | 437.3SAPP |
3HKD | 655.95SAPP |
4HKD | 874.6SAPP |
5HKD | 1,093.26SAPP |
6HKD | 1,311.91SAPP |
7HKD | 1,530.56SAPP |
8HKD | 1,749.21SAPP |
9HKD | 1,967.86SAPP |
10HKD | 2,186.52SAPP |
100HKD | 21,865.21SAPP |
500HKD | 109,326.08SAPP |
1000HKD | 218,652.17SAPP |
5000HKD | 1,093,260.86SAPP |
10000HKD | 2,186,521.72SAPP |
Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang HKD và HKD sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SAPP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến
Sapphire | 1 SAPP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Sapphire | 1 SAPP |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.05 INR, 1 SAPP = Rp8.9 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0006092 |
![]() | 0.02652 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.23 |
![]() | 0.09997 |
![]() | 0.4412 |
![]() | 64.21 |
![]() | 12,165.55 |
![]() | 234.68 |
![]() | 385.26 |
![]() | 0.02658 |
![]() | 108.49 |
![]() | 0.000609 |
![]() | 1.71 |
![]() | 22.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sapphire của bạn
Nhập số lượng SAPP của bạn
Nhập số lượng SAPP của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sapphire (SAPP)

Криптоактиви Velo: Ціна 2025 року, технології та застосування децентралізованого фінансування
Досліджуйте потенціал Velo на ринку криптоактивів через прогнози цін на 2025 рік, інноваційні технології блокчейн, застосування Децентралізованого фінансування та винагороди за стейкінг.

Floki: Інвестиційний потенціал мем-токенів та екосистем у 2025 році
Floki стане лідером серед Мем Токенів у 2025 році завдяки своїй багатофункціональній екосистемі та маркетинговим стратегіям.

2025 RLC Криптоактиви: Ціна, Використання та Посібник для Інвесторів Web3
Відкрийте для себе вибуховий ріст криптоактивів RLC, це disruptor Web3 у сфері децентралізованих хмарних обчислень.

Аналіз ціни Токена SPELL 2025 року та перспективи
Досліджуйте майбутнє Токена SPELL у 2025 році!

Собака до Місяця: Інвестиційний бум Dogecoin та мем-токенів у 2025 році
Dog to the Moon" походить від Dogecoin, криптовалюти, яка має логотипом собаку породи Shiba Inu.

Гаманець Gate: Оптимальне рішення для всіх потреб Web3
Чому це Гаманець Web3 на вибір мільйонів