Radiant Thị trường hôm nay
Radiant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radiant chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02899. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,233,954,582 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của Radiant tính bằng CAD là $48,538,062.66. Trong 24h qua, giá của Radiant tính bằng CAD đã tăng $0.003328, biểu thị mức tăng +12.980000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radiant tính bằng CAD là $0.7048, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02143.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDNT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang CAD là $0.02899 CAD, với sự thay đổi +12.980000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RDNT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Radiant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02129 | +10.940000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02127 | +8.520000% |
The real-time trading price of RDNT/USDT Spot is $0.02129, with a 24-hour trading change of +10.940000%, RDNT/USDT Spot is $0.02129 and +10.940000%, and RDNT/USDT Perpetual is $0.02127 and +8.520000%.
Bảng chuyển đổi Radiant sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi RDNT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RDNT | 0.02CAD |
2RDNT | 0.05CAD |
3RDNT | 0.08CAD |
4RDNT | 0.11CAD |
5RDNT | 0.14CAD |
6RDNT | 0.17CAD |
7RDNT | 0.19CAD |
8RDNT | 0.22CAD |
9RDNT | 0.25CAD |
10RDNT | 0.28CAD |
10000RDNT | 284.97CAD |
50000RDNT | 1,424.89CAD |
100000RDNT | 2,849.79CAD |
500000RDNT | 14,248.98CAD |
1000000RDNT | 28,497.96CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RDNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 35.09RDNT |
2CAD | 70.18RDNT |
3CAD | 105.27RDNT |
4CAD | 140.36RDNT |
5CAD | 175.45RDNT |
6CAD | 210.54RDNT |
7CAD | 245.63RDNT |
8CAD | 280.72RDNT |
9CAD | 315.81RDNT |
10CAD | 350.9RDNT |
100CAD | 3,509.02RDNT |
500CAD | 17,545.11RDNT |
1000CAD | 35,090.22RDNT |
5000CAD | 175,451.13RDNT |
10000CAD | 350,902.26RDNT |
Bảng chuyển đổi số tiền RDNT sang CAD và CAD sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RDNT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang RDNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radiant phổ biến
Radiant | 1 RDNT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp324.33IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Radiant | 1 RDNT |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.08JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDNT = $0.02 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹1.79 INR, 1 RDNT = Rp324.33 IDR, 1 RDNT = $0.03 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.47 |
![]() | 0.003479 |
![]() | 0.1496 |
![]() | 368.45 |
![]() | 167.47 |
![]() | 0.5733 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 68,833.27 |
![]() | 1,347.74 |
![]() | 2,226.38 |
![]() | 0.1511 |
![]() | 624.89 |
![]() | 0.003494 |
![]() | 9.72 |
![]() | 132.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radiant (RDNT) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng RDNT của bạn
Nhập số lượng RDNT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

BTC staking mining new wave: Gate plataforma 3% annual yield strategy
Os utilizadores apenas precisam de apostar BTC na Gate para desfrutar de um retorno anualizado de até 3,00%.

Gate Carteira: Uma Solução Completa que Redefine a Gestão de Ativos Web3
No mundo do Web3, a verdadeira liberdade não é uma exploração sem limites, mas a capacidade de dominar a complexidade. A Gate Carteira está capacitando cada usuário com essa habilidade.

Preço do ETC Hoje: Tendências do Ethereum Classic e Previsão para 2025
Acompanhe o preço do ETC, as tendências de mercado e a previsão para 2025, enquanto o Ethereum Classic se mantém firme no espaço PoW.

Preço do LTC Hoje: Tendências do Litecoin e Previsão para 2025
Acompanhe o preço do Litecoin hoje e explore as principais tendências, perspetivas técnicas e previsões para 2025.

Bomb Crypto em 2025: Jogabilidade, Ecossistema & Revival Web3
Explore o regresso de Bomb Crypto em 2025 com atualizações de jogabilidade, crescimento do ecossistema Web3 e novas dinâmicas P2E.

Melhores Cripto 2025: Principais Escolhas, Tendências e Previsões
Principais criptos a acompanhar em 2025 com tendências, escolhas e previsões de preços para investidores.