pNetworkPNT sang INR:Chuyển đổi pNetwork (PNT) sang Indian Rupee (INR)

PNT/INR: 1 PNT ≈ ₹0.2243 INR

Lần cập nhật mới nhất:

pNetwork Thị trường hôm nay

pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2243. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,342.41 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng INR là ₹1,648,197,587.54. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng INR đã giảm ₹-0.007009, biểu thị mức giảm -3.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng INR là ₹281.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1373.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang INR

0.2243-3.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang INR là ₹0.2243 INR, với sự thay đổi -3.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch pNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo pNetworkPNT/USDT
Giao ngay
$0.002778
-3.03%

The real-time trading price of PNT/USDT Spot is $0.002778, with a 24-hour trading change of -3.03%, PNT/USDT Spot is $0.002778 and -3.03%, and PNT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi pNetwork sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PNT sang INR

logo pNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PNT
0.22INR
2PNT
0.44INR
3PNT
0.67INR
4PNT
0.89INR
5PNT
1.12INR
6PNT
1.34INR
7PNT
1.57INR
8PNT
1.79INR
9PNT
2.01INR
10PNT
2.24INR
1000PNT
224.39INR
5000PNT
1,121.97INR
10000PNT
2,243.94INR
50000PNT
11,219.74INR
100000PNT
22,439.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang PNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo pNetwork
1INR
4.45PNT
2INR
8.91PNT
3INR
13.36PNT
4INR
17.82PNT
5INR
22.28PNT
6INR
26.73PNT
7INR
31.19PNT
8INR
35.65PNT
9INR
40.1PNT
10INR
44.56PNT
100INR
445.64PNT
500INR
2,228.21PNT
1000INR
4,456.42PNT
5000INR
22,282.14PNT
10000INR
44,564.29PNT

Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang INR và INR sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.22 INR, 1 PNT = Rp40.75 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3816
logo BTCBTC
0.00005027
logo ETHETH
0.001806
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008461
logo SOLSOL
0.03439
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,390.43
logo DOGEDOGE
28.85
logo STETHSTETH
0.001819
logo TRXTRX
19.57
logo ADAADA
7.85
logo HYPEHYPE
0.1242
logo WBTCWBTC
0.00005065
logo XLMXLM
12.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi pNetwork (PNT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng PNT của bạn

Nhập số lượng PNT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.