Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHTR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.04. Với nguồn cung lưu hành là 62,319,525.69 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của PHTR tính bằng JPY là ¥9,338,074,509.18. Trong 24h qua, giá của PHTR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001556, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHTR tính bằng JPY là ¥143.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0286.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHTR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang JPY là ¥1.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHTR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007198 | 0.48% |
The real-time trading price of PHTR/USDT Spot is $0.007198, with a 24-hour trading change of 0.48%, PHTR/USDT Spot is $0.007198 and 0.48%, and PHTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PHTR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHTR | 1.04JPY |
2PHTR | 2.08JPY |
3PHTR | 3.12JPY |
4PHTR | 4.16JPY |
5PHTR | 5.2JPY |
6PHTR | 6.24JPY |
7PHTR | 7.28JPY |
8PHTR | 8.32JPY |
9PHTR | 9.36JPY |
10PHTR | 10.4JPY |
100PHTR | 104.05JPY |
500PHTR | 520.27JPY |
1000PHTR | 1,040.55JPY |
5000PHTR | 5,202.78JPY |
10000PHTR | 10,405.56JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PHTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.961PHTR |
2JPY | 1.92PHTR |
3JPY | 2.88PHTR |
4JPY | 3.84PHTR |
5JPY | 4.8PHTR |
6JPY | 5.76PHTR |
7JPY | 6.72PHTR |
8JPY | 7.68PHTR |
9JPY | 8.64PHTR |
10JPY | 9.61PHTR |
1000JPY | 961.02PHTR |
5000JPY | 4,805.12PHTR |
10000JPY | 9,610.24PHTR |
50000JPY | 48,051.22PHTR |
100000JPY | 96,102.44PHTR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHTR sang JPY và JPY sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHTR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang PHTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp109.62IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHTR = $0.01 USD, 1 PHTR = €0.01 EUR, 1 PHTR = ₹0.6 INR, 1 PHTR = Rp109.62 IDR, 1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0.01 GBP, 1 PHTR = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2099 |
![]() | 0.00003241 |
![]() | 0.001321 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005294 |
![]() | 0.02208 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.47 |
![]() | 12.73 |
![]() | 0.001323 |
![]() | 5.34 |
![]() | 1,725.3 |
![]() | 0.07855 |
![]() | 0.00003245 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

Gate Alpha : Un module innovant qui ouvre une nouvelle ère de trading off-chain.
Cet article fournira une introduction approfondie aux caractéristiques principales, aux avantages et à la valeur de Gate Alpha pour les investisseurs en crypto.

Gate Alpha : Échangez SKATE pour partager un GT de 20 000 $ et des points Alpha en édition limitée.
Gate Alpha a lancé la "10e édition de lévénement Festival des Points", axée sur le projet dinfrastructure multi-machine virtuelle Skate.

Pi Network News : La migration vers le Mainnet dépasse 85 %
En 2025, Pi Network a enfin abandonné son étiquette de "projet expérimental.

Explorez Gate Launchpool : stake YBDBD, la gestion financière GameFi commence
Cet article combine les détails de lévénement Gate Launchpool pour explorer comment obtenir des récompenses de jetons YBDBD via le staking.

Solana contre Ethereum en 2025 — Lequel prévaudra, SOL ou ETH ?
La compétition entre les deux géants Ethereum et Solana est entrée dans une phase intense.

Caractéristiques du réseau Karak : Solutions Blockchain Web3 en 2025
Découvrez les fonctionnalités de pointe de Karak Networks pour 2025