Ozone Chain Thị trường hôm nay
Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,239.2. Với nguồn cung lưu hành là 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng VND là ₫65,097,505,371,806,544.98. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng VND đã giảm ₫-77.27, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng VND là ₫11,937.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,477.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Ozone Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OZO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OZO | 3,239.2VND |
2OZO | 6,478.4VND |
3OZO | 9,717.61VND |
4OZO | 12,956.81VND |
5OZO | 16,196.02VND |
6OZO | 19,435.22VND |
7OZO | 22,674.43VND |
8OZO | 25,913.63VND |
9OZO | 29,152.84VND |
10OZO | 32,392.04VND |
100OZO | 323,920.46VND |
500OZO | 1,619,602.32VND |
1000OZO | 3,239,204.65VND |
5000OZO | 16,196,023.29VND |
10000OZO | 32,392,046.58VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003087OZO |
2VND | 0.0006174OZO |
3VND | 0.0009261OZO |
4VND | 0.001234OZO |
5VND | 0.001543OZO |
6VND | 0.001852OZO |
7VND | 0.002161OZO |
8VND | 0.002469OZO |
9VND | 0.002778OZO |
10VND | 0.003087OZO |
1000000VND | 308.71OZO |
5000000VND | 1,543.58OZO |
10000000VND | 3,087.17OZO |
50000000VND | 15,435.88OZO |
100000000VND | 30,871.77OZO |
Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang VND và VND sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11INR |
![]() | Rp1,996.7IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.34THB |
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | ₽12.16RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.49TRY |
![]() | ¥0.93CNY |
![]() | ¥18.95JPY |
![]() | $1.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11 INR, 1 OZO = Rp1,996.7 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001063 |
![]() | 0.0000001939 |
![]() | 0.000007837 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009247 |
![]() | 0.0000308 |
![]() | 0.0001342 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.07407 |
![]() | 0.03007 |
![]() | 0.000007824 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.0005848 |
![]() | 0.006466 |
![]() | 0.001482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ozone Chain của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

PARA Token: Memecoin Protozoa tiền sử trên BSC
Khám phá memecoin PARA Token mới lạ trên chuỗi BSC. Lấy cảm hứng từ vi khuẩn tiền sử, đồng tiền điện tử này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư. Tìm hiểu cách PARA nổi bật trên thị trường cạnh tranh và cơ hội đầu tư mà nó có thể mang lại.

Logan Paul dự định mua lại CryptoZoo NFTs một năm sau khi cam kết hoàn tiền
Paul Logan kiện nhà phát triển chính của CryptoZoo vì thất bại của trò chơi