OvrChuyển đổi Ovr (OVR) sang Euro (EUR)

OVR/EUR: 1 OVR ≈ €0.1043 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1043. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng EUR là €4,793,678.17. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng EUR đã giảm €-0.001619, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng EUR là €2.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang EUR

0.1043-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang EUR là €0.1043 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1171
-1.01%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1171, with a 24-hour trading change of -1.01%, OVR/USDT Spot is $0.1171 and -1.01%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Euro

Bảng chuyển đổi OVR sang EUR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVR
0.1EUR
2OVR
0.2EUR
3OVR
0.31EUR
4OVR
0.41EUR
5OVR
0.52EUR
6OVR
0.62EUR
7OVR
0.73EUR
8OVR
0.83EUR
9OVR
0.93EUR
10OVR
1.04EUR
1000OVR
104.37EUR
5000OVR
521.86EUR
10000OVR
1,043.72EUR
50000OVR
5,218.61EUR
100000OVR
10,437.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1EUR
9.58OVR
2EUR
19.16OVR
3EUR
28.74OVR
4EUR
38.32OVR
5EUR
47.9OVR
6EUR
57.48OVR
7EUR
67.06OVR
8EUR
76.64OVR
9EUR
86.22OVR
10EUR
95.81OVR
100EUR
958.1OVR
500EUR
4,790.54OVR
1000EUR
9,581.08OVR
5000EUR
47,905.4OVR
10000EUR
95,810.81OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang EUR và EUR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.73 INR, 1 OVR = Rp1,767.27 IDR, 1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.34
logo BTCBTC
0.005148
logo ETHETH
0.2198
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
240.04
logo BNBBNB
0.8336
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,503.13
logo ADAADA
739.39
logo TRXTRX
2,057.2
logo STETHSTETH
0.2203
logo WBTCWBTC
0.005161
logo HYPEHYPE
14.42
logo SUISUI
154.52
logo LINKLINK
35.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.