OreChuyển đổi Ore (ORE) sang British Pound (GBP)

ORE/GBP: 1 ORE ≈ £13.05 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £13.05. Với nguồn cung lưu hành là 362,629.3 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng GBP là £3,556,660.06. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng GBP đã giảm £-0.8113, biểu thị mức giảm -5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng GBP là £1,090.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £11.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang GBP

£13.05-5.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang GBP là £13.05 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORE/-- Spot is $ and 0%, and ORE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ore sang British Pound

Bảng chuyển đổi ORE sang GBP

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ORE
13.05GBP
2ORE
26.11GBP
3ORE
39.17GBP
4ORE
52.23GBP
5ORE
65.29GBP
6ORE
78.35GBP
7ORE
91.41GBP
8ORE
104.47GBP
9ORE
117.53GBP
10ORE
130.59GBP
100ORE
1,305.98GBP
500ORE
6,529.94GBP
1000ORE
13,059.89GBP
5000ORE
65,299.45GBP
10000ORE
130,598.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ORE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1GBP
0.07657ORE
2GBP
0.1531ORE
3GBP
0.2297ORE
4GBP
0.3062ORE
5GBP
0.3828ORE
6GBP
0.4594ORE
7GBP
0.5359ORE
8GBP
0.6125ORE
9GBP
0.6891ORE
10GBP
0.7657ORE
10000GBP
765.7ORE
50000GBP
3,828.51ORE
100000GBP
7,657.03ORE
500000GBP
38,285.16ORE
1000000GBP
76,570.32ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang GBP và GBP sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $17.39 USD, 1 ORE = €15.58 EUR, 1 ORE = ₹1,452.8 INR, 1 ORE = Rp263,801.7 IDR, 1 ORE = $23.59 CAD, 1 ORE = £13.06 GBP, 1 ORE = ฿573.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
35.95
logo BTCBTC
0.006432
logo ETHETH
0.2708
logo USDTUSDT
665.45
logo XRPXRP
311.84
logo BNBBNB
1.03
logo SOLSOL
4.5
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,801.41
logo TRXTRX
2,411.36
logo ADAADA
1,041.25
logo STETHSTETH
0.2714
logo WBTCWBTC
0.006461
logo HYPEHYPE
19.11
logo SUISUI
217.24
logo LINKLINK
50.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ore của bạn

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ore (ORE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.