OrchidChuyển đổi Orchid (OXT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OXT/UAH: 1 OXT ≈ ₴2.39 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng UAH là ₴58,479,134,910.42. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng UAH đã tăng ₴0.09924, biểu thị mức tăng +4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng UAH là ₴42.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang UAH

2.39+4.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang UAH là ₴2.39 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +4.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.0579
4.06%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05801
4.41%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.0579, with a 24-hour trading change of 4.06%, OXT/USDT Spot is $0.0579 and 4.06%, and OXT/USDT Perpetual is $0.05801 and 4.41%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OXT sang UAH

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OXT
2.39UAH
2OXT
4.78UAH
3OXT
7.17UAH
4OXT
9.56UAH
5OXT
11.95UAH
6OXT
14.34UAH
7OXT
16.73UAH
8OXT
19.12UAH
9OXT
21.52UAH
10OXT
23.91UAH
100OXT
239.12UAH
500OXT
1,195.61UAH
1000OXT
2,391.22UAH
5000OXT
11,956.13UAH
10000OXT
23,912.27UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OXT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1UAH
0.4181OXT
2UAH
0.8363OXT
3UAH
1.25OXT
4UAH
1.67OXT
5UAH
2.09OXT
6UAH
2.5OXT
7UAH
2.92OXT
8UAH
3.34OXT
9UAH
3.76OXT
10UAH
4.18OXT
1000UAH
418.19OXT
5000UAH
2,090.97OXT
10000UAH
4,181.95OXT
50000UAH
20,909.76OXT
100000UAH
41,819.53OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang UAH và UAH sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.06 USD, 1 OXT = €0.05 EUR, 1 OXT = ₹4.8 INR, 1 OXT = Rp871.65 IDR, 1 OXT = $0.08 CAD, 1 OXT = £0.04 GBP, 1 OXT = ฿1.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6147
logo BTCBTC
0.000114
logo ETHETH
0.0046
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.42
logo BNBBNB
0.0182
logo SOLSOL
0.07501
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
61.69
logo TRXTRX
44.7
logo ADAADA
17.44
logo STETHSTETH
0.004586
logo WBTCWBTC
0.0001135
logo HYPEHYPE
0.3183
logo SUISUI
3.64
logo LINKLINK
0.8434

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orchid của bạn

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orchid

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.