Orchid Thị trường hôm nay
Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2368. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng SAR là ﷼525,402,633.94. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng SAR đã tăng ﷼0.005918, biểu thị mức tăng +2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng SAR là ﷼3.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang SAR là ﷼0.2368 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Orchid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06326 | 2.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06326 | 2.13% |
The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.06326, with a 24-hour trading change of 2.47%, OXT/USDT Spot is $0.06326 and 2.47%, and OXT/USDT Perpetual is $0.06326 and 2.13%.
Bảng chuyển đổi Orchid sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi OXT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXT | 0.23SAR |
2OXT | 0.47SAR |
3OXT | 0.71SAR |
4OXT | 0.94SAR |
5OXT | 1.18SAR |
6OXT | 1.42SAR |
7OXT | 1.65SAR |
8OXT | 1.89SAR |
9OXT | 2.13SAR |
10OXT | 2.36SAR |
1000OXT | 236.85SAR |
5000OXT | 1,184.25SAR |
10000OXT | 2,368.5SAR |
50000OXT | 11,842.5SAR |
100000OXT | 23,685SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang OXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 4.22OXT |
2SAR | 8.44OXT |
3SAR | 12.66OXT |
4SAR | 16.88OXT |
5SAR | 21.11OXT |
6SAR | 25.33OXT |
7SAR | 29.55OXT |
8SAR | 33.77OXT |
9SAR | 37.99OXT |
10SAR | 42.22OXT |
100SAR | 422.2OXT |
500SAR | 2,111.04OXT |
1000SAR | 4,222.08OXT |
5000SAR | 21,110.4OXT |
10000SAR | 42,220.81OXT |
Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang SAR và SAR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OXT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orchid phổ biến
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.28INR |
![]() | Rp958.12IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.08THB |
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | ₽5.84RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.16TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.1JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.06 USD, 1 OXT = €0.06 EUR, 1 OXT = ₹5.28 INR, 1 OXT = Rp958.12 IDR, 1 OXT = $0.09 CAD, 1 OXT = £0.05 GBP, 1 OXT = ฿2.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.4 |
![]() | 0.001224 |
![]() | 0.05044 |
![]() | 133.28 |
![]() | 57.67 |
![]() | 0.1948 |
![]() | 0.7613 |
![]() | 133.4 |
![]() | 593.14 |
![]() | 176.53 |
![]() | 480.89 |
![]() | 0.05047 |
![]() | 0.001225 |
![]() | 36.04 |
![]() | 3.71 |
![]() | 8.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orchid của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orchid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

Qu'est-ce que Huma Finance ? Prédiction du prix de HUMA et analyse de la valeur
Huma Finance est le premier protocole PayFi adossé à des actifs réels.

Prédiction de prix LINK 2025: valeur de Chainlink dans le paysage Web3 de 2025
Explorez le potentiel de Chainlink en 2025 avec notre analyse approfondie des prévisions de prix LINK.

Qu'est-ce que TAO : Comprendre son rôle dans Web3 2025
Découvrez le concept révolutionnaire de TAO dans Web3, explorez son impact sur lIA décentralisée, les prédictions de marché et lintégration future du travail.

Prix Theta en 2025 : Analyse et tendances du marché
Explore le potentiel de hausse des prix du Theta dici 2025, en analysant linnovation blockchain, les tendances du marché et les stratégies dinvestissement.

Analyse des prix Flux : tendances du marché en 2025 et intégration de Web3
Découvrez la croissance explosive de Flux dans linfrastructure Web3 et son potentiel de hausse des prix.

Jeton Hyperskids : Prix 2025, Guide d'achat et Analyse du marché
Découvrez le jeton Hyperskids : le prochain point chaud de la cryptomonnaie.